STT | HỌ & TÊN | SỐ HIỆU GCN | SỐ VÀO SỔ CẤP GCN | NGÀY THÁNG NĂM KÝ CẤP | SỐ THỬA ĐẤT | SỐ TỜ BẢN ĐỒ | DIỆN TÍCH (m2) | MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG | ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT (xã, huyện, tỉnh) | SỐ QUYẾT ĐỊNH HỦY GCN | LÝ DO | TÊN HUYỆN |
THÁNG 04-2023
|
1
| Nguyễn Văn Nhưỡng | CC 873554 | CS 05694 | 10/3/2016 | 212 | 10 | 786 | BHK | xã Long Thượng, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An | 1208/QĐ-STNMT ngày 25/4/2023 | Mất giấy | Cần Giuộc |
Tháng 5-2023 |
1
| Nguyễn Thị Mai Anh
| CT 108536
| CS 12453
| 02/10/2019
| 1056
| 7
| 646
| BHK
| xã Long Thượng, huyện Cần Giuộc
| 189/QĐ-VPĐKĐĐ QĐ 189 Nguyen Thi Mai Anh.pdf
| Mất giấy
| Cần Giuộc
|
2
| Đoàn Thị Thanh Khuyến
| CR 474369
| CS 09287
| 04/5/2019
| 1639
| 19
| 500
| LUC
| xã Phước Lý, huyện Cần Giuộc
| 190/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 190 Doan Thi Thanh Khuyen.pdf
| Mất giấy
| Cần Giuộc
|
3
|
Nguyễn Thị Kiều |
K 635218
|
119 QSDĐ/0510-LA) |
01/8/1997 | 1443 | 4
| 1737
| LUC
| xã Thuận Thành, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An | 191/QĐ-VPĐKĐĐ QĐ 191 Nguyen Thi Kieu.pdf
| Mất giấy | Cần Giuộc |
1535
| 4
| 2060 | LUC
|
1537
| 4
| 501
| NTD
|
THÁNG 06 - 2023 |
1
| Phan Văn Thọ | K 635881 | 00699 QSDĐ/0510-LA | 22/5/1997 | 643 | 3 | 721 | NTS | xã Thuận Thạnh, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An |
|
| Cần Giuộc
|
646 | 3 | 298 | ONT
|
647
| 3 | 1239 | BHK
|
1910 | 4
| 1696 | LUC
|
1912 | 4
| 2759 | LUC
|
2
| Nguyễn Văn Đực
| I 140906
| 0081 QSDĐ/0516-LA
| 26/10/1996
| 348 | 3 | 678
| BHK
| xã Phước Lại, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 238/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 238-NGUYEN VAN DUC_0001.pdf
| Mất giấy
| Cần Giuộc
|
349
| 3 | 1901 | LUK
|
350
| 3
| 1512 | LUK |
414
| 3
| 403 | Hg/b |
415
| 3 | 882 | LUK
|
BC 600165
| CH 00315
| 1/4/2011
| 2933
| 3
| 4115
| LUK
|
3
| Lê Quốc Thắng
| CV 078172
| CS 07457
| 11/02/2020
| 2438
| 3
| 305
| ONT
| xã Tân Tập, huyện Cần Giuộc
| 227/QĐ-VPĐKĐĐ QD 227 Le Quoc Thang.pdf
| Mất giấy
| Cần giuộc
|
4
| Ngô Thị Thanh Hiền
| CK 491571
| CS 06487
| 14/7/2017
| 1256
| 6
| 2000
| BHK
| xã Mỹ Lộc, huyện Cần Giuộc
| 230/QĐ-VPĐKĐĐ QD 230 Ngo Thi Thanh Hien.pdf
| Mất giấy
| Cần giuộc
|
5
| Phạm Văn Mau
| AI 649471
| H 00253
| 20/6/2007
| 1603
| 4
| 336
| LUK
| xã Phước Vĩnh Tây, huyện Cần Giuộc
| 306/QĐ-VPĐKĐĐ QĐ 306 Pham Van Mau.pdf
| Mất giấy
| Cần Giuộc
|
6
| Trần Văn Chiến
| BY 280220
| CH 01249
| 27/01/2015
| 4954
| 4
| 1340,6
| LUC
| xã Đông Thạnh, huyện Cần Giuộc
| 307/QĐ-VPĐKĐĐ QD 307 Tran Van Chien.pdf
| mất giấy
| Cần Giuộc
|
7
| Ngô Kim Lợi
| AN 384304
| H 02874
| 20/8/2008
| 2831
| 5
| 914
| LUC
| xã Phước Lý, huyện Cần Giuộc
| 343/QĐ-VPĐKĐĐ QĐ 343 Ngo Kim Loi.pdf
| Mất giấy
| Cần giuộc
|
Tháng 7-2023 |
1
| Nguyễn Thị Huỳnh Như
| CX 766768
| CS05936
| 18/9/2020
| 2095 | 65
| 100
| ODT
| thị trấn Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 355/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 355 Nguyen Thi Huynh Nhu.pdf
| Mất giấy
| Cần Giuộc
|
2
| Lưu Kim Kiều
| DC 774296
| CS 09495
| 19/7/2021
| 2448
| 64
| 369
| LUK
| thị trấn Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 353/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 353 Luu Kim Kieu.pdf
| Mất giấy
| Cần Giuộc
|
3
| Nguyễn Thị Đặt
| BD 400781
| CH 00290
| 30/12/2010
| 622
| 31
| 1355,2
| LUC
| xã Tân Kim (nay là thị trấn Cần Giuộc), huyện Cần Giuộc
| 390/QĐ-VPĐKĐĐ QĐ 390 Nguyen Thi Dat.pdf
| Mất giấy
| Cần Giuộc
|
4
| Lê Nguyễn Đa Nhiên | CU 718338
| CS 07540
| 09/01/2020
| 2775
| 3
| 2000
| LUC
| xã Phước Lại, huyện Cần Giuộc | 449/QĐ-VPĐKĐĐ QĐ 449 Le Nguyen Da Nhien.pdf | Mất giấy | Cần Giuộc |
CT 586647
| CS 07361
| 06/12/2019
| 2776
| 3
| 2000
| LUC
|
THÁNG 8-2023
|
1
| Trương Vĩnh Ngàn (đã chết)
| AK 108708
| CH 00641
| 05/9/2007
| 276
| 4
| 307
| LUC
| xã Trường Bình (nay là xã Mỹ Lộc), huyện Cần Giuộc
| 486/QĐ-VPĐKĐĐ QĐ 486 Truong Vinh Ngan (da chet).pdf
| Mất giấy
| Cần Giuộc
|
2
| Võ Văn Ngữ (đã chết)
| L 414991
| 660 QSDĐ/0511-LA
| 27/10/1997
| 67
| 6
| 482
| T (thổ)
| xã Long Phụng, huyện Cần Giuộc
| 549/QĐ-VPĐKĐĐ QD 549 Vo Van Ngu (da chet).pdf
| Mất giấy
| Cần Giuộc
|
3
| bà Trần Thị Nga và chồng là ông Trần Hữu Danh (đã chết)
| CĐ 439179
| CS 06003
| 12/5/2016
| 1565
| 26
| 86
| ONT
| xã Tân Kim (nay là thị trấn Cần Giuộc), huyện Cần Giuộc
| 574/QĐ-VPĐKĐĐ QD 574 Tran Thi Nga (da chet).pdf
| Mất giấy
| Cần Giuộc
|
4
| Phạm Thị Bạch Lan
| U 841859
| 01870
| 01/02/2002
| 73
| 2
| 182
| Thổ
| xã Long Thượng, huyện Cần Giuộc
| 609/QĐ-VPĐKĐĐ QD 609 Pham Thi Bach Lan.pdf
| mất giấy
| Cần Giuộc
|
5
| Châu Thị Ngọc Trang (đã chết)
| CP 270776
| CS 05021
| 17/10/2018
| 695
| 1
| 500
| BHK
| xã Phước Lâm, huyện Cần Giuộc
| 627/QĐ-VPĐKĐĐ QD 627 Chau Thi Ngoc Trang.pdf
| Mất giấy
| Cần Giuộc
|
6
| Nguyễn Thành Dân
| BV 554617
| CH 01255
| 24/7/2014
| 190
| 1
| 1041
| BHK
| xã Phước Lý, huyện Cần Giuộc
| 648/QĐ-VPĐKĐĐ QD 648 Nguyen Thanh Dan.pdf
| Mất giấy
| Cần Giuộc
|
7
| ông Nguyễn Văn Sáu + bà Nguyễn Thị Bảy
| BD 449066 BD 449067
| CH 01837
| 06/12/2010
| 2050
| 3
| 200
| ONT
| xã Tân Tập, huyện Cần Giuộc
| 664/QĐ-VPĐKĐĐ QĐ 664 nguyen van sau.pdf
| Mất giấy
| Cần Giuộc
|
8
| Trần Quốc Hùng
| AP 713417
| H 02663
| 27/7/2009
| 694
| 8
| 305
| ONT
| xã Tân Tập,
huyện Cần Giuộc
| 682/QĐ-VPĐKĐĐ QD 682 Tran Quoc Hung.pdf
| Mất giấy
| Cần Giuộc
|
9
| Nguyễn Văn Năm
| AH 370896
| H 0019
| 15/11/2006
| 1110
| 3
| 250
| BHK
| xã Tân Tập, huyện Cần Giuộc
| 685/QĐ-VPĐKĐĐ QD 685 Nguyen Van Nam.pdf
| Mất giấy
| Cần Giuộc
|
10
| Nguyễn Thị My
| K 883307
|
| 19/5/1997
| 465
| 4
| 429
| ONT
| xã Đông Thạnh, huyện Cần Giuộc
| 686/QĐ-VPĐKĐĐ QD 686 Nguyen Thi My (ban an).pdf
| Hủy giấy theo bản án
| Cần Giuộc
|
THÁNG 09-2023 |
1
| ông Trần Văn Công và bà Trịnh Thanh Thủy
| CT 108554
| CS 06750
| 04/10/2019
| 2812
| 3
| 4990
| BHK
| ã Phước Lâm,
huyện Cần Giuộc
| 695/QĐ-VPĐKĐĐ QD 695 Tran van Cong - Trinh Thanh Thuy.pdf
| Mất giấy
| Cần Giuộc
|
2
| ông Nguyễn Xuân Bình
| BE 322647
| CH 00241
| 09/8/2011
| 4673
| 4
| 101
| ONT
| xã Đông Thạnh, huyện Cần Giuộc
| 714/QĐ-VPĐKĐĐ QD 714 Nguyen Xuan Binh.pdf
| Mất giấy
| Cần giuộc
|
3
|
bà Lê Thị Thời (đã chết) |
L 642768 |
1251 |
08/12/1997 | 1224
| 3
| 4609
| Lúa
|
xã Tân Tập, huyện Cần Giuộc
|
713/QĐ-VPĐKĐĐ QD 713 Le Thi Thoi.pdf
|
Mất giấy
|
Cần Giuộc
|
1484
| 3
| 643
| Thổ
|
1485
| 3
| 1985
| Lúa
|
1486
| 3
| 1520
| Vườn
|
1487
| 3
| 799
| Lúa
|
4
| bà Nguyễn Thị Bảy
| K 048446
| 055 QSDĐ/0502-LA
| 27/02/1997
| 1389
| 4
| 288
| Lúa
| xã Phước Lý, huyện Cần Giuộc
| 719/QĐ-VPĐKĐĐ QD 719 Nguyen Thi Bay.pdf
| Mất giấy
| Cần Giuộc
|
5
| ông Nguyễn Minh Tuệ
| AM 432894
| H 01980
| 22/5/2008
| 247
| 4
| 316
| ONT
| ấp Long Bào, xã Phước Lại, huyện Cần Giuộc
| 3542/QĐ-CNVPĐKĐĐ 3542_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_15-09-2023_19. QD HUY. NGUYEN MINH TUE.signed.pdf
| Mất giấy
| Cần Giuộc
|
6
| Bà Nguyễn Thị Kim Thu
| AE 739733, AE 739732
| H 00901 H 00902
| 22/7/2006.
| 3175 3149
| 2 2
| 32 116
| LUC LUC
| Thị Trấn Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc
| 3592/QĐ-CNVPĐKĐĐ 3592_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_19-09-2023_15. QD HUY. NGUYEN THI KIM THU.signed.pdf
| Mất giấy
| Cần Giuộc
|
7
| bà Nguyễn
Thị Mỹ Thuận
| BA 716797
| CH 00446
| 19/3/2010
| 2724
| 3
| 100
| ONT
| xã Phước Vĩnh Tây, huyện Cần Giuộc
| 3591/QĐ-CNVPĐKĐĐ QD 3591 Nguyen Thi My Thuan.pdf
| Mất giấy
| Cần Giuộc
|
8
| ông Trần Văn Phương
| U 619090
| 01664
| 21/5/2002
| 525
| 10
| 913
| LUC
| xã Mỹ Lộc, huyện Cần Giuộc
| 3599/QĐ-CNVPĐKĐĐ QD 3599 Tran Van Phuong.pdf
| Mất giấy
| Cần Giuộc
|
9
| ông Tô Văn Lực
| AD 825638
| H 1428
| 18/01/2006
| 337
| 7
| 4902
| LUA
| xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc
| 3633/QĐ-CNVPĐKĐĐ
QD 3633 Ngo Van Ty nhan CN.pdf
| Mất giấy
| Cần Giuộc
|
10
| bà Nguyễn Thị Kim Cúc
| K 048050
| 1080 QSDĐ/0502-LA
| 27/02/1997
| 288
| 1
| 521
| BHK
| ấp Phước Lý, xã Phước Lý, huyện Cần Giuộc
| 3640/QĐ-CNVPĐKĐĐ QD 3640 Nguyen Thi Kim Cuc.pdf
| Mất giấy
| Cần Giuộc
|
11
| ông Trần Ngọc Lộc
| AG 361414
| H02024
| 23/08/2006
| 3045
| 4
| 3000
| LUA
| xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc
| 3709/QĐ-CNVPĐKĐĐ QD 3709 Tran Ngoc Loc.pdf
| Mất giấy
| Cần Giuộc
|
12
| ông Trần Thanh Phong
| AL 644428
| H 00421
| 12/3/2008
| 555
| 8
| 315
| ONT
| xã Tân Tập, huyện Cần Giuộc
| 3710/QĐ-CNVPĐKĐĐ QD 3710 Tran Thanh Phong.pdf
| Mất giấy
| Cần Giuộc |
Tháng 10-2023
|
1
| ông Nguyễn Văn Mườ
| Q 258287
| 1941QSDĐ/0513-LA
| 13/08/1999
| 505
| 6
| 1499
| ONT
| xã Tân Tập, huyện Cần
Giuộc
| 3797/QĐ-CNVPĐKĐĐ QD 3797 Nguyen Van Thang (ban an).pdf
| hủy GCN theo bản án
|
|
2
| ông Nguyễn
Văn Thàng
| CN 020572
| CS 06738
| 13/02/2018
| 389
| 23
| 1123
| ONT
| xã Phước Lý, huyện Cần Giuộc
| 3808/QĐ-CNVPĐKĐĐ QD 3808 Nguyen Van Thang - PL.pdf
| mất giấy
| |
3
| ông Lê Văn Tấn
| I 237502
| 855 QSDĐ/0516-LA
| 26/10/1996
| 919
| 5
| 663
| LUA
| ấp Lũy, xã Phước Lại, huyện Cần Giuộc
| 4000/QĐ-CNVPĐKĐĐ QD 4000 Le Van Tan.pdf
| mất giấy
| |
4
| ông Phan Thanh
Hải
| CQ 920671
| CH 02293
| 09/8/2019
| 171
| 6
| 1856
| LUC
| xã Long Phụng, huyện Cần Giuộc
| 3986/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QD 3986 Phan Thanh Hai.pdf
| mất giấy
| |
5
| bà Trần Thị
Hoa
| BĐ 246506
| CH 00156
| 24/2/2011
| 3001
| 3
| 100
| ONT
| ấp Tân Hòa, xã Tân Tập, huyện Cần Giuộc
| 3985/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QD 3985 Tran Thi Hoa.pdf
| Mất giấy
| |
6
| bà Đỗ Thị Ngọc Giàu
| AO
361454
| H 00807
| 23/08/2006
| 3860
| 04
| 1430
| LUA
| xã Đông Thạnh, huyện Cần Giuộc | 4062/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QD 4062 Do Thi Ngoc Giau.pdf
| mất giấy
| |
7
| bà Lê Thị Đẹp
| AB
206972
| H 00033
| 31/12/2004
| 3300
| 3
| 85
| ONT
| xã Phước Lâm, huyện Cần Giuộc
| 4068/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QD 4068 Le Thi Dep.pdf
| mất giấy
| |
8
| ông Lê Văn Dễ
| AP
826316
| H 01483
| 20/10/2009
| 1745 | 2
| 2080
| BHK
| xã Phước Hậu, huyện Cần Giuộc
| 4070/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QD 4070 Le Van De.pdf
| mất giấy
| |
9
| bà Nguyễn Thị
Luyến
| DI 867525
| CS
13021
| 24/11/2022
| 523
| 69
| 90,5
| ODT
| Thị trấn Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc
| 4113/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QD 4113 Nguyen Thi Luyen.pdf
| mất giấy
| |
10
| ông Lê Hoài
Nam
| CT 586164
| CS
12664
| 19/11/2019
| 476
| 3
| 563
| CLN
| xã Long Thượng, huyện Cần Giuộc
| 4112/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QD 4112 Le Hoai Nam.pdf
| mất giấy
| |
|
| | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |