TT |
HỌ & TÊN |
SỐ HIỆU GCN |
SỐ VÀO SỔ CẤP GCN |
NGÀY THÁNG NĂM KÝ CẤP |
SỐ THỬA ĐẤT |
SỐ TỜ BẢN ĐỒ |
DIỆN TÍCH
(m2)
|
MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG |
ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT (xã, huyện, tỉnh) |
SỐ QUYẾT ĐỊNH HỦY GCN |
LÝ DO |
TÊN HUYỆN |
THÁNG 01-2024 |
1 |
Ông Nguyễn Văn Thành |
DD 693590 |
CS08921 |
02/12/2021 |
1951
|
6
|
828
|
CLN |
Ấp 2, xã Bình Hòa Nam |
03/QĐ-CNVPĐKĐĐ
QD 03 19-01-2024 Nguyen van thanh.pdf
|
Mất giấy |
Đức Huệ |
2 |
Nguyễn Thị Son |
M 441739 |
00947 |
05/6/1998 |
983
984
985
|
11
11
11 |
2058
1304
301
|
LUC
CLN
ONT
|
Ấp Vinh, xã Mỹ Thạnh Tây |
04/QĐ-VPĐKĐĐQD 04 Nguyen Thi Son.pdf
|
Mất giấy |
Đức Huệ |
3
|
Bà Phạm Thị Nhứt
|
CO 345557 |
CS05310
|
27/7/2018
|
218
|
6
|
3551
|
LUC
|
Ấp 5, xã Mỹ Thạnh Bắc
|
05 /QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 05 Pham Thi Nhut.pdf
|
Mất giấy |
|
4
|
Ông Bùi Văn Á vàBà Phan Thị Kim Mừng
|
AM 653768
|
H 01529
|
21/4/2008
|
611 |
6
|
1401
|
LUC
|
Ấp Hòa Tây, xã Bình Hòa Bắc
|
06 /QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 06 Bui Van A.pdf
|
Mất giấy |
|
5
|
Trần Thị Nữ
|
M 475633
|
01781 QSDĐ/0602-LA |
11/7/1998
|
87
101
102
103
104
105
|
3350
3819
796
3250
139
232 |
1
1
1
1
1
1
|
LUC
LUC
LUC
LUC
Mn/Hg
Mn/Hg
|
Ấp 3, xã Mỹ Thạnh Bắc
|
07/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 07 Tran Thi Nu.pdf |
Mất giấy |
|
6
|
Ông Mai Văn Tiến
|
BM735231 |
CH 01743
|
24/7/2013 |
2722
|
5
|
465
|
ONT
|
Ấp Tân Hòa, xã Bình Hòa Bắc
|
08/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 08 Mai Van Tien.pdf
|
Mất giấy |
|
Tháng 02-2024 |
1
|
Ông Phạm Văn Tuấn
|
CV 076237
|
CS 06954
|
24/02/2020 |
4355
|
4
|
400
|
ONT
|
Ấp 4, xã Mỹ Thạnh Bắc
|
09/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 09 Pham Van Tuan.pdf |
Mất giấy
|
|
2
|
Bà Nguyễn Thị Út
|
AK 677928 |
H 01203 |
01/11/2007
|
519
|
3
|
4561
|
ONT
BHK
|
Ấp 5, xã Mỹ Thạnh Bắc
|
10/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 10 Nguyen Thi Ut.pdf |
Mất giấy |
|
3
|
Bà Nguyễn Thị Bích Thủy
|
CQ832070
CQ832071
CQ832069 |
CS 05737
CS 05736
CS 05738 |
21/02/201921/02/2019
21/02/2019
|
4582
2570
4581
|
4
|
5625
663
1763
|
LUC
LUC
LUC
|
Ấp 4, xã Mỹ Thạnh Bắc
|
11/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 11 Nguyen Thi Bich Thuy.pdf |
Mất giấy
|
|
4
|
Bà Nguyễn Thị Bích Phượng
|
CQ832072
CQ832073
CQ 832074 CQ 832075 CQ 832077
BU 281976
BU281977
|
CS 05744
CS 05743
CS 05742
CS 05741
CS 05739
CH 03098
CH 03097
|
21/02/2019
21/02/2019
21/02/2019
21/02/2019
21/02/2019
10/9/2014
10/9/2014
|
2400
2399
2397
2398
2401
4
5 |
4
4
4
4
4
7-1
7-1
|
383
947
1208
1046
1160
150
150
|
LUC
LUC
LUC
LUC
LUC
ONT
ONT
|
Ấp 1 và Ấp 4, xã Mỹ Thạnh Bắc
|
12/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 12 Bich Phuong.pdf |
Mất giấy |
|
5
|
Bà Nguyễn Thị Bích Phượng và Bà Nguyễn Thị Bích Thủy
|
CQ 832057
CQ 832066
CQ832056
CQ832067
CQ 832058
CQ832065
CQ 832059
CQ 832064 |
CS 05731
CS 05730
CS05732
CS 05733 |
21/02/2019
21/02/2019
21/02/2019
21/02/2019
|
2389
2390
2391
4579
|
4
|
952
4163
632
280
|
LUC
BHK
LUC
ONT
|
Ấp 4, xã Mỹ Thạnh Bắc
|
13/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 13 Bich Thuy Bich Phuong.pdf
|
Mất giấy
|
|
6
|
Bà Võ Thị Nhỡ
|
M 441240
|
01064 |
5/6/1998
|
1503
|
3
|
621
|
ONT
Vườn
|
Ấp Mỹ Lợi, xã Mỹ Thạnh Tây |
14/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 14 Vo Thi Nho.pdf |
Mất giấy |
|
7
|
Bà Nguyễn Thị Chung
|
K 680932 |
00232 QSDĐ/0603LA
|
14/11/1997 |
966
|
2
|
200
|
ODT |
Khu phố 3, thị trấn Đông Thành
|
16 /QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 16 Nguyen Thi Chung.pdf |
Mất giấy |
|
8
|
Ông Phạm Hoài Ân
|
BE950051
BE 950052
BE 950053 |
CH 01328
CH 01329
CH 01330
|
16/8/2012 |
1649
1847
1848 |
7
7
7
|
1649
1847
1848
|
LUA
LUA
ONT
|
Ấp 4, xã Mỹ Thạnh Đông
|
17/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 17 Pham Hoai An.pdf
|
Mất giấy
|
|
9 | CHU THỊ HUỆ - BÙI VĂN CƯ | L 312351 | '00526 | 12/12/1997 | 2451-2452 | 8 | 2427 | V+T | Ấp Tân Hòa, xã Bình Hòa Bắc, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An | 22/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 22. CHU THỊ HUỆ - BÙI VĂN CƯ.pdf | mất giấy | |
10 | HUỲNH THỊ BÍCH | BU 323635 | CH 02982 | 14/04/2015 |
| | | | Ấp 5, xã Mỹ Quý Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An | 23/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 23. HUỲNH THỊ BÍCH.pdf | Mất trang bổ sung | |
11 | LÊ VĂN SƠN | BA 289967 | CH 00245 | 18/11/2010 | 1510 | 4 | 9799 | LUA | Ấp 1, xã Mỹ Quý Đông, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An | 26/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 24. LÊ VĂN SƠN.pdf | Mất giấy
| |
12 | VÕ ĐÔNG NHU | BE 957541 | CH 02197 | 24/02/2012 | 97 | 2 | 3868 | LUA | Ấp 3, xã Mỹ Quý Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An | 25/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 25. VÕ ĐÔNG NHU.pdf | Mất giấy | |
13 | ĐẶNG VĂN THẠCH | L 312140 | 0848/QSDĐ/0608-LA | 30/12/1997 | 91 92 168 210 98 | 5 5 5 5 4 | 416 1559 1383 704 834 | LUC LUC LUC ONT LUC | Ấp An Hòa, xã Bình Hòa Bắc, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An | 24/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 26. ĐẶNG VĂN THẠCH.pdf | MẤT GIẤY | |
14
| NGUYỄN VĂN CƯ | BM 722214 | CH 01370 | 21/02/2014 | 553 | 6 | 5533.5
| LUA | Ấp 4, xã Bình Thành, huyện Đức L54 | 27/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 27. NGUYỄN VĂN CƯ.pdf
| MẤT GIẤY | |
15 | TRẦN NGỌC PHƯƠNG | CE 196642 | CS 03909 | 10/10/2016 | 1262 | 3 | 2454 | LUC | Ấp 1, xã Mỹ Thạnh Đông, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An | 28/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 28. TRẦN NGỌC PHƯƠNG .pdf | mất giấy | |
16 | LÊ THỊ RỒI | BP 606732 | CH 03223 | 09/01/2014 | 489 | 5 | 6186 | LUA | Ấp 3, xã Bình Hòa Nam, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An | 29/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 29. LÊ THỊ RỒI .pdf | Mất giấy | |
17 | TRẦN VĂN ĐƯỢC - TRỊNH THỊ ĐIỆP | BE 870690 | CH 01070 | 10/12/2013 | | | | | Ấp 6, xã Mỹ Bình, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An | 33/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 30. TRẦN VĂN ĐƯỢC - TRỊNH THỊ ĐIỆP.pdf | Mất trang bổ sung | |
18 | HOÀNG THỊ NGỌC DIỆP
| CR 421155 | '05721 | 06/05/2019 | 3510 | 8 | 885 | BHK | Ấp voi, xã Mỹ Thạnh Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
| 34/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 27/05/2024 31. HOÀNG THỊ NGỌC DIỆP.pdf
| mất giấy
| |
19 | KIỀU TẤT THẮNG - NGUYỄN THỊ NGỌC LÝ
| CK 732810 | CH 04501 | 13/11/2017 | 3286 | 3 | 2364 | CLN | Ấp voi, xã Mỹ Thạnh Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
| 35/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 27/05/202432. KIỀU TẤT THẮNG.pdf
| mất giấy | |
20 | VĂN THANH ĐIỀN
| CX 342115 | CS 4101 | 26/07/2019 | 21 | 28 | 36.2 | ODT | KP1, thị trấn Đông Thành, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
| 36/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 31/05/2024 33.VĂN THANH ĐIỀN .pdf | mất giấy
| |
21 | VÕ VĂN PHƯỚC
| U 592353 | '01487 | 20/01/2002 | 69 | 5 | 4984 | LUC | Ấp 3, xã Bình Hòa Nam, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
| 37/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 31/05/2024 34. VÕ VĂN PHƯỚC.pdf | mất giấy
| |
22 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN
| BU 281764 BU 281763 BU 281765 BU 281766 BU 281770 BU 281771 BU 281767 BU 281776 BU 281772 BU 281773 | CH 05211 CH 05212 CH 05196 CH 05195 CH 05193 CH 05192 CH 05194 CH 05201 CH 05199 CH 05200 | 18/08/2024 18/08/2014 18/08/2014 18/08/2014 18/08/2014 18/08/2014 18/08/2014 18/08/2014 30/10/2014 18/08/2014 |
| | | | Ấp 2, xã Mỹ Quý Tây, huyện ĐỨc Huệ, tỉnh long an
| 32/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 10/05/2024 35. NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN.pdf | mất trang bổ sung
| |
23 | TRẦN VĂN ĐI
| BU 309017 | CH 08350 | 30/10/2014 | | | | | Ấp 1, xã Bình Hòa HƯng, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
| 31/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 10/05/2024 | mất trang bổ sung
| |
24 | NGUYỄN VĂN THANH-NGUYỄN THỊ MƯỜI
| BM 770379 | CH 00963 | 08/01/2014 | | | | | Ấp 3, xã Bình Hòa Hưng, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
| 30/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 10/05/2024 | mất trang bổ sung
| |
25
| TRẦN THỊ QUY
| BE 947437 | CH 01152 | 28/05/2012 | 217
| 6 | 2230 | LUA | Ấp 5, xã Mỹ Thạnh Bắc, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
| 38/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 12/06/2024 | mất giấy
| |
26 | TRẦN THỊ ĐÍNH
| AD 993972 | H 01321 | 17/08/2006 | 2197 | 7 | 944 | LUA | Ấp 5, xã Mỹ Thạnh Bắc, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
| 40/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 19/06/2024 | mất giấy
| |
27 | LÊ KIM LOAN
| L 586994 | '01179 | 21/08/1998 | 1112 | 8 | 2139 | LUA | Ấp 1, xã Mỹ Thạnh Bắc, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
| 39/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 19/06/2024 | mất giấy
| |
28 | HUỲNH VĂN TỶ | M 141135
| 00464/QSDĐ/0606-LA
| 08/4/1998
| 776 778 781 | 10 | 1929.9 | LUC | Ấp 5, xã Mỹ Quý Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
| 64_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_04-12-2024_QD HUYNH VAN TY.signed.pdf | mất giấy | |
29 | Ông Nguyễn Hoàng Huy
| CL 733622 CU 869715
| CS 02930 CS 04415
| 05/3/2018 10/2/2020
| 239 215 | 32 12 | 84 81 | ODT ODT | Khu phố 1, Thị trấn Đông Thành, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An.
| 66_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_23-12-2024_QĐ NGUYEN HOANG HUY.signed.pdf
| MẤT GIẤY | |
30 | Ông Nguyễn Văn Tăng (người thừa kế ông Nguyễn Văn Út)
| CO 913659
| CH 05633
| 11/02/2019
| 839 | 6 | 5798 | LUC | Ấp 4, Xã Mỹ Thạnh Đông, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
| 67_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_27-12-2024_NGUYEN VAN TANG.signed.pdf
| Mất giấy | |
31 | Bà Nguyễn Thị Bạc
| DI 110030 DI 110029
| CH 04897 CH 04896
| 18/01/2023
| 329 | 7 7 | 383,1 1218 | LUC | Ấp 4, xã Mỹ Bình, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An | 68_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_31-12-2024_NGUYEN THI BAC.signed-738556.pdf | Mất giấy | |