TT |
HỌ & TÊN |
SỐ HIỆU GCN |
SỐ VÀO SỔ CẤP GCN |
NGÀY THÁNG NĂM KÝ CẤP |
SỐ THỬA ĐẤT |
SỐ TỜ BẢN ĐỒ |
DIỆN TÍCH
(m2)
|
MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG |
ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT (xã, huyện, tỉnh) |
SỐ QUYẾT ĐỊNH HỦY GCN |
LÝ DO |
TÊN HUYỆN |
Tháng 01-2024 |
1
|
Bà Võ Thị Đính
|
CC 734714
|
CS 02949
|
19/07/2017
|
714
|
33
|
162.7
|
BHK
|
Ấp Rừng Dầu, Xã Mỹ Hạnh Bắc
|
01/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 01 Vo Thi DInh.pdf
|
Mất giấy
|
|
2
|
Ông Nguyễn Văn Phước
|
AM 178716
|
H 04955 |
03/03/2008 |
855
|
21
|
213
|
ONT
|
Xã Đức Hòa Đông, Huyện Đức Hòa
|
02/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 02 Nguyen Van Phuoc638467033282450018.pdf
|
Mất giấy
|
|
3
|
Ông Nguyễn Văn Đến
|
W534679
A823216
|
05952QSDĐ
QSDĐ/0711-LA
|
26/12/2002; 11/6/1996
|
92
145
144
1092
91
147
148
185
|
20
20
20
20
20
20
20
20
|
653
282
318
684
1234
493
211
1062
|
LUK
ONT
LUK
BHK
LUK
LUK
LUK
LUK
|
Xã Hòa Khánh Tây, Huyện Đức Hòa |
04/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 04 Nguyen Van Den638467033433543663.pdf
|
Mất giấy
|
|
4
|
Hồ Văn Don |
A 823271
|
QSDĐ/0711-LA |
11/06/1996 |
219
223
224
|
14
|
1268
400
2106
|
T
Vườn
ĐRM
|
xã Hòa Khánh Tây, huyện Đức Hòa
|
07/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 07 Ho Van Don638467033555887348.pdf
|
Mất giấy
|
|
5
|
Bà Nguyễn Kim Thảo |
BM 237927
|
CH 00858
|
12/09/2012
|
548 |
12
|
64
|
ODT
|
Thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hòa
|
06/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 06 Nguyen Kim Thao638467033699481149.pdf |
Mất giấy
|
|
6
|
Bà Nguyễn Thị Thu Vân
|
DA758249
DA 758250
DA 758187
|
CT 60125
|
08/01/2021
|
682
631
683
|
10
10
10
|
95
85
85
|
ODT
|
Thị trấn Đức Hòa, huyện Đức Hòa
|
11/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 11 Nguyen Thi Thu Van638467033823231020.pdf
|
Mất giấy
|
|
7
|
Ông Đỗ Văn Chư và vợ là Bà Phùng Thị Luyến
|
CQ 964684 |
CS 09890
|
16/04/2019
|
865
|
9
|
72
|
ONT
|
xã Mỹ Hạnh Bắc , huyện Đức Hòa
|
12/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 12 Phung Thi Luyen638467033945262055.pdf
|
Mất giấy
|
|
8
|
Bà Huỳnh Thị Kim Thy
|
CN 042410 |
CS04045
|
15/03/2018 |
1075
|
26
|
161
|
ONT
|
xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa
|
20/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 20 Huynh Thi Kim Thy638467034038699545.pdf |
Mất giấy
|
|
9
|
Bà Tạ Thị Kim Ngân và Ông Tạ Văn Nhân
|
BC 923189 |
CH 01316
|
06/10/2010
|
15
|
10
|
509
|
LUC
|
Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
|
25/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 25 Ta Thi Kim Ngan638467034162293134.pdf
|
Mất giấy
|
|
10
|
Bà Phạm Thị Hải |
CT 002012 |
CS 04335
|
04/10/2019 |
1100
|
3
|
172
|
ONT
|
Xã Hòa Khánh Nam, Huyện Đức Hòa
|
30/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 30 Pham Thi Hai638467034396511990.pdf
|
Mất giấy
|
|
11
|
Ông Nguyễn Văn Tài
|
L 217050
|
802QSDĐ/0715-LA
|
27/06/1997 |
336
337 |
35
|
2013
1207
|
LUK
|
Xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa
|
34/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 34 Nguyen Van Tai638467034539967836.pdf
|
Mất giấy
|
|
12
|
Ông Mai Văn Thành
|
CC 656185
|
CS00071 |
30/06/2017 |
153 |
4
|
4470,4
|
CLN
|
Ấp Đức Hạnh 2, Xã Đức Lập Hạ
|
37/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 37 Mai Van Thanh638467034670440283.pdf
|
Mất giấy |
|
13
|
Bà Trần Thị Bé
|
CV 587086
|
CS 02599
|
17/07/2020 |
382 |
10
|
1024,1
|
LUC
|
Ấp Sò Đo, Thị trấn Hậu Nghĩa |
42/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 42 Tran Thi Be638467034841533901.pdf |
Mất giấy |
|
14
|
Ông Nguyễn Chí Linh
|
K 059859
|
460QSDĐ/0709-LA
|
29/01/1997
|
793,
879,
933,
934,
935,
936 |
11
|
5630
|
|
xã Đức Lập Thượng , huyện Đức Hòa
|
43/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 43 Nguyen Chi Linh638467034946846267.pdf
|
Hủy giấy theo bản án |
|
Tháng 02-2024 |
1
|
Ông Lâm Văn Tiết
|
CC 686671
CC 686672 |
CH 07493,
CH 07492 |
04/09/2015
|
67
68
|
21
21
|
1395,3
1294,9
|
LUC
LUC
|
ấp Hòa Hiệp, xã An Ninh Đông
|
46/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 46 Lam Van Tiet638467035065752831.pdf
|
Mất giấy
|
|
2
|
Ông Trần Võ Tĩnh
|
BL 836396 |
CH 02330 |
17/08/2012
|
1879 |
12
|
100
|
ONT
|
Ấp Mới 1, Xã Mỹ Hạnh Nam
|
45/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 45 Tran Vo Tinh638467035191221100.pdf
|
Mất giấy |
|
3
|
Ông Vũ Xuân Vinh
|
DM 558618
|
CN 05760 |
09/01/2024 |
1034
|
14
|
387
|
ONT
|
Xã Hoà Khánh Nam, Huyện Đức Hòa
|
49/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 49 Vu Xuan Vinh638467035298096146.pdf
|
sai sót cấp trùng Giấy chứng nhận quyềnsử dụng đấtDM 513922
|
|
4
|
Ông Lê Văn Trung
|
CC 083634 |
CH 05970 |
04/09/2015
|
95
|
16
|
2204
|
LUC
|
Ấp Lộc An, Xã Lộc Giang
|
50/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 50 Le Hoang Giang638467035473767595.pdf
|
Mất giấy |
|
5
|
Bà Lê Thị Ngưng
|
DK 540504 |
CS 08206
|
16/02/2023 |
945 |
11
|
442
|
ONT
|
Xã Lộc Giang, huyện Đức Hòa
|
51/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 51 Le Thi Ngung638467035570754721.pdf
|
Mất giấy
|
|
6
|
Ông Đỗ Văn Ga
|
DK 773468 |
CS 07268 |
07/02/2023 |
88
|
17
|
5785
|
BHK
|
Ấp Tân Bình, Xã Hoà Khánh Tây
|
55/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 55 Do Van Gia638467035653566989.pdf
|
Mất giấy |
|
7
|
Ông Phan Văn Kiệt
|
M 165937
|
01251 QSDĐ/0711-LA |
|
111
112
109
110
|
28
|
417
100
150
421
|
LUK
LUK
LUK
ONT
|
Xã Hòa Khánh Tây, Huyện Đức Hòa
|
58/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 58 Pham Van Kiet638467035732941922.pdf
|
Mất giấy
|
|
8
|
Ông Phạm Thành Trung
|
DG 344717 |
CS 12965 |
02/08/2022 |
1325
|
11
|
100
|
ONT
|
Ấp 1, Xã Đức Hòa Đông
|
60/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 60 Pham Thanh Trung 9(cap khong dung qd)638467035833615658.pdf
|
cấp không đúng quy định của pháp luật |
|
9
|
Ông Đặng Minh Thảo
|
CN 378277 |
CH 01315
|
|
102
|
10-1-4
|
124
|
ODT
|
Thị Trấn Hiệp Hòa, Huyện Đức Hò
|
62/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 62 Dang Minh Thao638467035938379293.pdf
|
Mất giấy |
|
10
|
Ông Khưu Quang Hùng, Ông Nguyễn Hoàng Duy
|
CT 159940
CT159941 |
CS08082
CS08082 |
07/11/2019
|
1665
|
17
|
305
|
ONT
|
Ấp 4, Xã Đức Hoà Đông
|
65/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 65 Hoang Duy Quang Hung638467036029004301.pdf
|
Mất giấy
|
|
11
|
Nguyễn Thị Tuấn |
CI 154111
|
CH 02941 |
29/06/2017 |
471 |
11
|
1563
|
BHK
|
Xã Đức Hòa Thượng, Huyện Đức Hòa
|
66/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 66 nguyen Thi Tuan638467038436355301.pdf
|
Mất giấy |
|
12
|
Ông Trang Tòng Lương
|
CY 724120 |
CS 05720
|
14/10/2020 |
884
|
12
|
156
|
ONT
|
Ấp Thuận Hòa 1, huyện Đức Hòa |
67/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 67 Trang Tong Luong638467038556354891.pdf
|
Mất giấy |
|
13
|
Nguyễn Thanh Nhàn
|
BG 800266
BG800267
|
CH00205
CH00204
|
02/02/2012
|
1230
1231 |
12
12
|
93
75
|
BHK
ONT
|
Ấp Nhơn Hòa 2, xã Đức Hòa Thượng |
68/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 68 Nguyen Thanh Nhan638467038651354640.pdf |
Mất giấy |
|
Tháng 03-2024
|
1
|
Ông Nguyễn Văn Lễ
|
DD 340734
DD304733
|
CS 08374
CS 08373 |
14/12/2021
|
691
693
|
30
21
|
418
406
|
LUK
ONT |
ấp Rừng Dầu, xã Tân Mỹ
|
72/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 72 Nguyen Van Le638467038764791997.pdf |
Mất giấy
|
|
2
|
Phạm Thanh Xuân
|
DK 649657
|
CS 13423
|
21/03/2023 |
795
|
26
|
300
|
ONT
|
Ấp 5, Xã Đức Hòa Đông
|
74/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 74 Pham Thanh Xuan638467038901510399.pdf |
Mất giấy
|
|
3
|
Ông Võ Văn Bảy
|
CX 879482
|
CS 05798 |
15/09/2020 |
981 |
4-3
|
100
|
ODT
|
thị trấn Đức Hòa, huyện Đức Hòa
|
76/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 76 Vo Van Bay638467039017447524.pdf |
Mất giấy
|
|
4
|
Bà Lê Thái Loan
|
AĐ 491434 |
H02688
|
01/06/2006 |
742 |
6
|
829
|
LUC
|
Ấp 1, Xã Đức Hòa Đông
|
77/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 77 Le Thai Loan638467039129072019.pdf |
Mất giấy
|
|
5
|
Bà Nguyễn Thị Kim Kiều
Ông Hứa Thanh Thành |
CĐ 154568 |
CS 00878 |
13/05/2016
|
1358
|
5
|
75
|
ONT
|
Ấp Mới 1, Xã Mỹ Hạnh Nam |
80/QĐ-CN.VPĐKĐĐQD 80 Nguyen Thi Kim Kieu Hua Thanh Thanh638467039234096508.pdf |
Mất giấy
|
|
6
|
Ông Nguyễn Văn Huyền |
CX 844519
|
CS 05991
|
21/08/2020
|
1323 |
3 |
2037 |
CLN |
Ấp Sơn Lợi, Xã An Ninh Tây, Huyện Đức Hòa tỉnh Long An
|
372_CN.VPĐK_03-12-2024_QĐ.signed.pdf | Mất giấy | |