STT | HỌ & TÊN | SỐ HIỆU GCN | SỐ VÀO SỔ CẤP GCN | NGÀY THÁNG NĂM KÝ CẤP | SỐ THỬA ĐẤT | SỐ TỜ BẢN ĐỒ | DIỆN TÍCH (m2) | MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG | ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT (xã, huyện, tỉnh) | SỐ QUYẾT ĐỊNH HỦY GCN | LÝ DO | TÊN HUYỆN |
THÁNG 4 - 2023 |
1 | Nguyễn Triệu Kim Thư | hồ sơ gốc số 10 | | 21/05/2002 | 178 | 16-1 | 170 | ODT | thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | 1221/QĐ-STNMT ngày 26/4/2023
17-Nguyen Trieu Kim Thu - QĐ1221.pdf
| Mất giấy | Đức Hòa |
2 | Nguyễn Thị Ngọc Hằng | BU 525448 | CH 01596 | 29/10/2014 | 794 | 7 | 1250 | ONT | Đức Hòa Hạ | 1222/QĐ-STNMT ngày 26/4/2023
19- Nguyễn Thị Ngọc Hằng- QĐ 1222.pdf
| Mất giấy | Đức Hòa |
3 | Huỳnh Minh Công | CU 905238 | CS 04561 | 07/10/2020 | 163 | 19 | 4444,3 | LUK | ấp Đức Ngãi 1, Đức Lập Hạ, Đức Hòa | 1234/QĐ-STNMT ngày 26/4/2023
20- Huỳnh Minh Công- QĐ 1234.pdf
| Mất giấy | Đức Hòa |
THÁNG 05 - 2023 |
1
| Trần Công Đức | CS 667491 | CS 03599 | 18/07/2019 | 4 | 32 | 4475 | LUC | xả Tân Mỹ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | 1368/QĐ-STNMT ngày 09/5/2023
55- Trần Công Đức-1368.pdf
| Hủy GCN theo bản án | Đức Hòa |
2
| Nguyễn Văn Út | BK 924095 | CH 00667 | 11/07/2012 | 1301 | 7 | 226 | LUC | thị trấn đức hòa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | 1406/QĐ-STNMT ngày 12/5/2023
57-Nguyen Van Ut - 1406.pdf
| mất giấy | Đức Hòa |
3
| Bùi Văn Gang | CX 307619; CX 307620 | CS 05877; CS 05876 | 27/07/2020 | 48; 48 | 30 | 367; 2673 | ONT, BHK | xã An Ninh Tây, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | 1482/QĐ-STNMT ngày 17/5/2023
62- Bui Van Gang- 1482.pdf
| Hủy GCN theo bản án | Đức Hòa |
4
| Nguyễn Văn Bảo | CS 245322 | CS 07986 | 03/06/2019 | 886 | 25 | 145 | ONT | xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | 1480/QĐ-STNMT ngày 17/5/2023
63- ông Nguyễn Văn Bảo- 1480.pdf
| mất giấy | Đức Hòa |
5
| Trần Thị Ánh Tuyết | CS 316739; CS 316740 | CS 03434; CS 03435 | 14/06/2019 | 747; 748 | 10 | 463; 150 | BHK; ONT | xã An Ninh Tây, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | 1499/QĐ-STNMT ngày 18/5/2023
64-Tran Thi Anh Tuyet - 1499.pdf
| mất giấy | Đức Hòa |
6
| Nguyễn Tấn Linh | L 019829 | 793/QSDĐ0720LA | 12/09/1997 | 544 | 3 | 570 | CLN | xã Hựu Thạnh, huyện Đức Hòa | 170/QD-VPĐKĐĐ ngày 24/05/2023
74-NGUYỄN TẤN LINH-170.pdf
| Mất giấy | Đức Hòa
|
THÁNG 06-2023 |
1
| Đặng Thị Diệu
| AĐ 491132
| H 01669
| 12/4/2006
| 216
| 17
| 435
| ONT
| xã Hiệp Hòa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
| 232/QĐ-VPĐKĐĐ
DANG THI DIEU - 232.pdf
| Mất giấy
| Đức Hòa
|
2
| Lâm Ngọc Minh | BE 548328 | CH 00700
| 15/7/2011
| 173 | 22 | 146
| ONT
| xã Hòa Khánh Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | 234/QĐ-VPĐKĐĐ QĐ 234- Lam Ngoc Minh.pdf | Mất giấy | Đức Hòa |
3
| Dương Ngọc Mai
| DA 779613, CX 359807
| CS 06627, CH 07675 | 25/01/2021, 30/12/2020 | 943, 919
| 19 | 3463
| LUK, ONT | xã Hòa Khánh Tây, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
| 1523/QĐ-VPĐKĐĐ QĐ 1523 bà Dương Ngọc Mai.pdf
| Mất giấy
| Đức Hòa |
4
| Trịnh Thị Huyền | CC 582107
| CS 02844
| 19/7/2017
| 21 | 36 | 245,9 | ONT | xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa | 247/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 247 TRINH THI HUYEN.pdf
| thu hồi GCN
| Đức Hòa |
5
| Lưu Sơn Thủy | W 014636 | 04076QSDĐ
| 17/10/2007 | 80 | 17
| 1277
| ONT | xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa | 270/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 270 LUU SON THUY.pdf
| Mất giấy
| Đức Hòa |
6
| Thái Ngọc Chảnh
| CC 598968, CC 598967
| CS 00788, CS 00787
| 5/7/2017 | 309, 370 | 29
| 644,4
| LUC, ONT
| ấp Chánh, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa
| 292 /QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 292 Thai Ngoc Chanh.pdf | Mất giấy | Đức Hòa |
7
| Trần Thị Khuân | BY 496206 | CH 03261 | 17/8/2015 | 410 | 3
| 858
| LUC | ấp Lộc Thuận, xã Lộc Giang, Đức Hòa | 262 /QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 262 Tran Thi Khuan.pdf
| Mất giấy
| Đức Hòa |
8
| Lê Văn Rởi | M 433488
| 1753QSDĐ
| 3/8/1998
| 322, 323, 324, 522, 565, 566, 567, 582
| 16, 22
| 7420 | Lúa, ĐRM, T | xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa | 312/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 312- LE VAN ROI.pdf
| hủy giấy theo bản án
| Đức Hòa |
9
| Đỗ Văn Quặng
|
| 761 QSDĐ/0714-LA
|
| 78, 79
| 39
| 694, 593
| T,Ao
| xã Tân Mỹ, huyện Đức Hòa
| 263/QĐ-VPĐKĐĐ
| Mất giấy
| Đức Hòa
|
THÁNG 7-2023
|
1
| Trịnh Thị Nết | DD 340109
| CS 16356
| 14/12/2021
| 569, 558
| 7
| 1632
| BHK
| xã Đức Hòa Thượng, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
| 415/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 415 Trinh Thi Net.pdf
| Mất giấy
| Đức Hòa |
DD 340114
| CS 16358
| 14/12/2021
| 558
| 7
| 624
| ONT
|
2
| Nguyễn Văn Hiệp
| DA 883903, DA 883904
| CS 04975, CS 04974
| 11/1/2021
| 666, 665
| 9
| 38, 126
| ONT, BHK
| xã An Ninh Đông, huyện Đức Hoà
| 406/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ-406-NGUYEN VAN HIEP.pdf
| Mất giấy
| Đức Hòa
|
3
| Phạm Thị Bạch Ngọc | CT 169434
| CS 06775
| 24/10/2019
| 633
| 18
| 145
| ONT
| xã Đức Lập Thượng, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
| 444/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ-444-pham thi bich ngoc.signed.pdf
| Mất giấy
| Đức Hòa
|
THÁNG 08-2023
|
1
| Nguyễn Thành Phúc
| CM 516353
| CS 04610
| 01/03/2018
| 1186
| 12
| 330
| ONT
| xã Đức Hòa Thượng, huyện Đức Hòa
| 503/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 503 NGUYEN THANH PHUC.signed.pdf
| Mất giấy
| Đức Hòa
|
2
| Trình Thị Thúy Oanh | AH 240612
| H 03124 | 18/01/2007 | 1129
| 13 | 302
| CLN
| Xã Mỹ Hạnh Nam, huyện Đức Hòa
| 613 /QĐ-VPĐKĐĐ 613_QĐ-VPĐKĐĐ_16-08-2023_5. QĐ Trình Thị Thúy Oanh (MAU MOI).signed.pdf | Mất giấy
| Đức Hòa |
3
| Võ Thị Hiệp
| CI 626121 | CS 06322 | 08/8/2017 | 91
| 25
| 2676.6
| LUC | Xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa | 625 /QĐ-VPĐKĐĐ 625_QĐ-VPĐKĐĐ_17-08-2023_6. QD huy giay Vo Thi Hiep.signed.pdf | Mất giấy
| Đức Hòa |
4
| Trần Thị Chi
| K 825524 | 87QSDĐ/0704-LA | 25/8/1997
| 373, 394, 395, 419, 420, 446, 447, 448, 64, 97, 366, 387, 428, 429, 430, 451, 452, 453, 495 | 23, 32
| 29004
| ĐRM, CDK, Ao(hồ), T, LM
| Xã Tân Mỹ, huyện Đức Hòa
| 602/QĐ-VPĐKĐĐ 602_QĐ-VPĐKĐĐ_15-08-2023_4. QUYET DINH HUY GIAY Pham Van Ruong.signed.pdf | Hủy theo bản án | Đức Hòa |
5
| Trương Văn Nhẹo
| CH 637466, CH 637465
| CH 02635, CH 02634 | 5/6/2017 | 1395, 1394 | 26
| 300, 260
| ONT, BHK | xã Đức Hòa Thượng, huyện Đức Hòa
| 490/QĐ-VPĐKĐĐ QĐ 490 - Truong Van Nheo.pdf | Mất giấy | Đức Hòa |
6
| Nguyễn Thị Hồng Long
| CD 782740 | CS 00171 | 18/3/2016 | 798
| 32
| 180
| ONT
| xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa
| 572/QĐ-VPĐKĐĐ QĐ-572-nguyen thi hong long.pdf
| Mất giấy
| Đức Hòa
|
7
| Nguyễn Thị Thu Hương
| BC 845799
| CS 00658
| 15/9/2010 | 782
| 19
| 421
| LUA
| xã Đức Lập Thượng, huyện Đức Hòa
| 598/QĐ-VPĐKĐĐ QĐ-598-NGUYEN THI THU HUONG.pdf
| Mất giấy
| Đức Hòa
|
8
| Trần Thiện Di
| CR 657714
| CS 07819
| 22/4/2019
| 767 | 26
| 14
| ONT
| xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa
| 630/QĐ-VPĐKĐĐ QĐ 630-tran thien di.pdf
| Mất giấy | Đức Hòa
|
9
| Hoàng Thị Quỳnh Vân
| CV 581351
| CS 12452 | 20/5/2020 | 1134
| 7
| 47,4
| ONT
| xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa
| 642/QĐ-VPĐKĐĐ QĐ-642-hoang thi quynh van.pdf
| Mất giấy
| Đức Hòa
|
10
| Dương Ngọc Huệ
| CO 882905 | CS 02141 | 21/8/2018 | 526
| 6
| 569
| LUK
| xã Tân Phú, huyện Đức Hòa
| 673/QĐ-VPĐKĐĐ QĐ - 673 - Duong Ngọc Hue.pdf
| Mất giấy | Đức Hòa
|
11
| Ông Nguyễn Văn Hễ | CT 010230
| CS 03832 | 19/9/2019 | 1267 | 16
| 1329
| LUC
| xã An Ninh Tây, huyện Đức Hòa | 655/QĐ-VPĐKĐĐ 655_QĐ-VPĐKĐĐ_24-08-2023_ ông Nguyễn Văn hễ.pdf
| Mất giấy | Đức Hòa
|
12
| Bà Nguyễn Hoàng Diệu | CU 058135
| CH 05334 |
| 592 | 1
| 298
| ODT
| thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hòa
| 629/QĐ-VPĐKĐĐ 629_QĐ-VPĐKĐĐ_18-08-2023_QĐ 2983-CL- bà Nguyễn Hoàng Diệu.signed.pdf
| Mất giấy
| Đức Hòa
|
13
| Ông Nguyễn Minh Hải Phong
| CS 253955
| CS 05238 | 24/6/2019
| 527
| 7
| 100
| ONT
| xã Hòa Khánh Đông, huyện Đức Hòa
| 626/QĐ-VPĐKĐĐ 626_QĐ-VPĐKĐĐ_17-08-2023_QĐ 2936-CL- ông Nguyễn Minh Hải Phong.signed.pdf
| Mất giấy
| Đức Hòa
|
14
| Ông Phạm Văn Trúng
| | 803QSDĐ/0712-LA | 7/7/1997
| 367, 368, 370, 394, 395, 496, 440, 465, 509, 529 | 3
| 449, 371, 501, 189, 877, 465, 1074, 1719, 3345
| LM,ĐRM,Ao, T | xã Hòa Khánh Nam, huyện Đức Hòa | 389/QĐ-VPĐKĐĐ 389_QĐ-VPĐKĐĐ_11-07-2023_QĐ 2307-HGCN- ông Phạm Văn Trúng.signed.pdf
| bản án | Đức Hòa
|
15
| Ông Nguyễn Công Dương
| BY 992632 | CH 00230 | 23/4/2015
| 502, 503
| 22
| 412, 2094
| ONT, BHK
| xã Tân Mỹ, huyện Đức Hòa
| 612/QĐ-VPĐKĐĐ 612_QĐ-VPĐKĐĐ_16-08-2023_QĐ 2820-HGCN- ông Nguyễn Công Dương.pdf
| bản án
| Đức Hòa
|
16
| Bà Nguyễn Thị Thủy
| R 779829
| 01256 QSDĐ/0708-LA | 7/9/2000
| 110, 330
| 15
| 501, 389
| ĐRM, LUA | thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hòa | 567/QĐ-VPĐKĐĐ 567_QĐ-VPĐKĐĐ_07-08-2023_QĐ 2783-CL- bà Nguyễn Thị Thủy.signed.pdf | Mất giấy | Đức Hòa
|
17
| Huỳnh Thị Thanh Hồng
| DA 026757
| CS 14132
| 16/11/2020
| 376
| 27 | 654
| BHK
| xã Đức Hòa Thượng, huyện Đức Hòa
| 683/QĐ-VPĐKĐĐ QĐ-683-Huỳnh Thị Thanh Hồng.pdf
| Mất giấy | Đức Hòa |
18
| Trần Thị Hảo | CN 340778 | CS 10320 | 2/7/2018 | 1041 | 21
| 100
| ONT
| Xã Mỹ Hạnh Nam, huyện Đức Hòa
| 641/QĐ-VPĐKĐĐ QĐ-641-bà Trần Thị Hảo.pdf
| Mất giấy
| Đức Hòa
|
19
| Nguyễn Văn Hùng
| CI 692896 | CS 08556 | 28/12/2018 | 88 | 47
| 1501
| BHK
| Xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa | 566/QĐ-VPĐKĐĐ QĐ-566- Nguyễn Văn Hùng.pdf
| Mất giấy
| Đức Hòa
|
20
| Nguyễn Sơn Tùng | CP 156995 | CS 08584 | 17/10/2018 | 1604
| 36
| 65,2
| ONT
| Xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa
| 477/QĐ-VPĐKĐĐ QĐ-477-Nguyễn Sơn Tùng.pdf
| Mất giấy
| Đức Hòa |
21
| Nguyễn Công Thành
| BN 011074 |
| 22/02/2013 | 155
| 8
| 3276
| BHK
| xã hòa Khánh Đông, huyện Đức Hòa
| 582/QĐ-VPĐKĐĐ 582_QĐ-VPĐKĐĐ_09-08-2023_QUYET DINH HUY GIAY NGUYEN CONG THANH -BAN AN.signed.pdf
| hủy giấy theo bản án
| Đức Hòa
|
22
| bà Lê Thị Dung | CV 009500
| CS 06040
| 03/03/2020
| 835
| 39
| 613
| BHK
| xã Tân Mỹ, huyện Đức Hòa
| 575/QĐ-VPĐKĐĐ 575_QĐ-VPĐKĐĐ_08-08-2023_QĐ- HUY GCN LE THI DUNG (MAU MOI).signed.pdf | mất giấy
| Đức Hòa
|
23
| ông Nguyễn Văn Lộc
| AN 066332
| H04919 | 14/6/2008
| 440
| 7
| 179
| BHK
| xã Đức Hòa Thượng, huyện Đức Hòa
| 446/QĐ-VPĐKĐĐ 446_QĐ-VPĐKĐĐ_21-07-2023_QĐ- HUY GCN NGUYEN VAN LOC (MAU MOI).signed.pdf
| Mất giấy
| Đức Hòa
|
24
| hộ ông (bà) Võ Thị Thu Nga
| AA 137127
| 13925QSDĐ/0707-LA
| 23/7/2004
| 409 410
| 4
| 203 98
| LM Ao (hồ)
| xã Tân Phú, huyện Đức Hòa
| 622/QĐ-VPĐKĐĐ 622_QĐ-VPĐKĐĐ_16-08-2023_TT 2949- QĐ hủy GCN hộ ông (bà) Võ Thị Thu Nga.signed.pdf
| Mất giấy
| Đức Hòa
|
Tháng 09-2023 |
1
| ông Đặng Văn Xưởng (đã chết)
| CS 475063
| CS 14434
| 23/7/2019
| 2394
| 9
| 184
| ONT
| xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
| 690/QĐ-VPĐKĐĐ 690_QĐ-VPĐKĐĐ_05-09-2023_TT 3194- QĐ hủy GCN ông Đặng Văn Xưởng (đã chết).signed.pdf
| Mất giấy
| Đức Hòa
|
2
| ông Vũ Văn Hồng
| CQ 743309
| CS 12154
| 28/12/2018 | 1085
| 4
| 266
| ONT
| xã Mỹ Hạnh Nam, huyện Đức Hòa
| 699/QĐ-VPĐKĐĐ 699_QĐ-VPĐKĐĐ_06-09-2023_QĐ 3231-CL- ông Vũ Văn Hồng.signed.pdf
| Mất giấy
| Đức Hòa
|
3
| bà Ngô Thị Nguyệt Quế
| BD 533024
| CH 01084 | 16/11/2010
| 661
| 12
| 527
| Lúa
| thị trấn Hậu Nghĩa, huyện Đức Hòa
| 697/QĐ-VPĐKĐĐ 697_QĐ-VPĐKĐĐ_06-09-2023_QĐ 3226-CL- bà Ngô Thị Nguyệt Quế.signed.pdf
| Mất giấy
| Đức Hòa
|
4
| ông Cao Thanh Tuấn
| CY 778183 CY 778184 CY 778186
| CS 06162 CS 06152 CS 06161
| 22/9/2020
| 21 808 46
| 8 3 8
| 1107 678 775
| LUC LUC LUC
| xã An Ninh Tây, huyện Đức Hòa
| 701/QĐ-VPĐKĐĐ 701_QĐ-VPĐKĐĐ_06-09-2023_QD 3186-CL ông Cao Thanh Tuấn.signed.pdf
| Mất giấy
| Đức Hòa
|
5
| Đào Văn Tế
| AM 597877 | H03772 | 01/04/2008
| 499
| 2
| 145
| ODT
| Xã Đức Hòa Hạ , huyện Đức Hoà
| 20/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 26/09/2023 01- Dao Van Te.pdf | Mất giấy | |
Tháng 10-2023 |
1
| Ông THIỆT ALIABDALLAH
| BD 791582 | CH 00937 | 09/11/2010 | 736
| 28
| 153
| ONT
| Ấp Chánh Hội, Xã Tân Mỹ, huyện Đức Hòa
| 23/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QD 29 Thiet ALi.pdf | Mất giấy
| |
2
| Bà Phan Thị Hoà
| BH 195666 | CH03531 | 25/08/2011
| 1067
| 9
| 97
| ONT
| Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
| 32/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 32_QĐ-CN.VPĐK_04-10-2023_QĐ cấp lại.signed.pdf
| Mất giấy
|
|
3
| Lê Thị Chi
| CS 475899 | CS 05078 | 29/7/2019 | 802 | 36
| 565
| BHK
| Xã Tân Mỹ , huyện Đức Hoà
| 37/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 05/10/2023 02- Phan Thi Hoa.pdf | Mất giấy | |
4
| Nguyễn Ngọc Khánh
| CV 701188 | CS 09433 | 13/07/2020 | 2733 | 23
| 103.5
| ONT
| Xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, | 42/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 06/10/2023 05- Nguyen Ngoc Khanh-.pdf | Mất giấy
| |
5
| Nguyễn Văn Lúp
| BB 129507
| 270
| 02/04/2010 | 83
| 34
| 1559
| LUC
| Xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa
| 43/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 09/10/2023 06- Nguyen Van Lup.pdf | mất giấy
| |
6
| Võ Đắc Vĩnh
| CN 042069 | CS 03302
| 15/03/2018 | 431
| 21
| 1296
| LUC
| Xã Đức Lập Thượng, huyện Đức Hòa
| 41/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 06/10/2023 07- Vo Dac Vinh.pdf | Mất giấy
| |
7
| Trần Thị Nhịnh
| CC 100126 | CH05790 | 04/09/2012 | 15
| 53
| 813,1
| ONT
| Xã Lộc Giang huyện Đức Hoà
| 46/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 09/10/2023 08- Tran Thi Nhinh.pdf
| Mất giấy | |
8
| Lê Thị Bé
| L 085223 | 211QSDĐ/0711-LA | 07/08/1997 | 232 | 12
| 600
| ONT
| Xã Hòa Khánh Tây, huyện Đức Hoà
| 48/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 09/10/2023 09- Lê Thị Bé.pdf | Mất giấy
| |
9
| Nguyễn Thị Em
| AO 073538
| H 00019
| 01/12/2009 | 4255 | 4
| 120
| ONT
| Ấp 2, Xã Hựu Thạnh, Huyện Đức Hòa
| 52/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 09/10/2023 10- Nguyễn Thị Em.pdf | Mất giấy
| |
10
| Trần Thị Liên
| BI 393457
| CH 00307 | 15/2/2012 | 614
| 5
| 1805
| LUC
| Xã Đức Hòa Thượng, Huyện Đức Hò
| 56/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 13/10/2023 11. Trần thị Liên - ĐHT.pdf | Mất giấy | |
11
| Lê Hoàn Vũ
| BH 615284
| CS 03302 | 20/01/2012 | 507
| 10
| 1108
| ONT
| Xã Lộc Giang, huyện Đức Hòa
| 57/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 11/10/2023 12- lê hoàn vũ.pdf | mất giấy
| |
12
| Nguyễn Văn Chỉ | CP 934371 | CH 04743 | 08/05/2019 | 1107
| 23
| 700
| ONT
| Xã Tân Mỹ , huyện Đức Hoà,
| 62/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 18/10/2023 13- Nguyễn Văn Chỉ.pdf | Hủy theo bản án |
|
13
| Mai Văn Huông
| CX 841058 | CS 06293
| 16/11/2020 | 873 | 16
| 273
| LUC
| Ô 7 Khu B, Thị trấn Hậu Nghĩa, Huyện Đức Hòa
| 65/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 18/10/2023 14- Mai văn Huông.pdf
| Mất giấy
|
|
14
| Nguyễn Thị Thu Nga
| CS 482069
| CS 08569
| 11/09/2019 | 984
| 7
| 184
| ONT
| Xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hoà
| 70/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 18/10/2023 15 - Nguyễn Thị Thu Nga.pdf
| Mất giấy | |
15
| Mai Văn Huynh
| DD 716824 | CS 10921
| 17/01/2022
| 1431 | 25
| 201
| ONT
| Ấp Rừng Dầu, xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa
| 66/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 18/10/2023 16- Mai Văn Huynh.pdf
| mất giấy
| |
16
| Nguyễn Văn Chỉ
| CP 108475 | CS03179 | 28/08/2018
| 277
| 32
| 197
| ONT
| Xã Tân Mỹ , huyện Đức Hoà
| 63/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 18/10/2023 17-Nguyễn Văn Chỉ.pdf
| Hủy theo bản án
| |
17
| Huỳnh Tuấn Hải
| CS 253800
| CS 05954
| 19/06/2019 | 566 | 19 | 698
| LUC
| Xã Đức Lập Thượng , huyện Đức Hòa | 15/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 21/09/2023 18. Huỳnh Tuấn Hải - ĐLT.pdf | Mất giấy | |
18
| Nguyễn Thị lệ | BA 705639
| 62
| 25/01/2010
| 1347 | 8
| 180
| ONT
| Xã Đức Hòa Hạ , huyện Đức Hoà
| 69/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 16/10/2023 19. Nguyễn Thị lệ - ĐHH.pdf
| Mất giấy | |
19
| Ngô Thị Gói
| 070439
| 250
| 29/01/1997
| 218-219-74-75-76 | 24
| 3442
| BHK
| Xã Đức Lập Thượng , huyện Đức Hoà | 59/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 10/10/2023 20. Ngô Thị Gói - ĐLT.pdf | Mất giấy | |
20
| Nguyễn Văn Chỉ | CP 108476 | CS03181
| 28/08/2018
| 283
| 32 | 617
| BHK
| Xã Tân Mỹ , huyện Đức Hoà | 63/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 18/10/2023 21- Nguyễn Văn Chỉ.pdf | Hủy theo bản án |
|
21
| Bà Mai Thị Quang Tuyền
| AI 091310 AI 091309
| H 00541 H 00540
| 09/10/2009 09/10/2009 | 559 606
| 14 14
| 1579 1185
| LUC LUC
| xã Tân Phú , huyện Đức Hòa
| 61/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QD 61 Mai Thi Quang Tuyen.pdf
| Mất giấy
| Đức Hòa
|
22
| Ông Mai Văn Huông
| CX 841058
| CS 06293 | 16/11/2020
| 873
| 16
| 273
| LUC
| Ô 7 Khu B, Thị trấn Hậu Nghĩa, Huyện Đức Hòa
| 65/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QD 65 Mai Van Huong.pdf
| Mất giấy
| Đức hòa
|
23
| bà Trịnh Thị Hồng
| CC 100863 | CH 00752
| 06/08/2015
| 301 | 12
| 519,5
| ONT
| Ấp Lộc Bình, xã Lộc Giang, huyện Đức Hòa
| 64/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QD 64 Trinh Thi Hong (ban an).pdf | Bản án số 118/2023/DS-PT | Đức Hòa
|
24
| Ông Mai Văn Huynh
| DD 716824
| CS10921
| 17/01/2022 | 1431
| 25
| 201
| ONT
| Xã Mỹ Hạnh Bắc , huyện Đức Hòa
| 66/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QD 66 Mai Van Huynh.pdf
| Mất giấy
| Đức Hòa
|
25
| Bà Trần Thị Tuyết
| CS 482069
| CS
08569 | 11/09/2019 | 984 | 7
| 184
| ONT
| Xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hoà
| 70/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QD 70 Nguyen Thi Thu Nga.pdf | Mất giấy
| Đức Hòa
|
26
| Bà Nguyễn Thị Lệ
| BA 705639 | 00062 | 25/01/2010
| 1347
| 8
| 180
| ONT
| Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa
| 69/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QD 69 Nguyen Thi Le.pdf | Mất giấy
| Đức Hòa
|
27
| Ông Nguyễn Tấn Đức
| K 249061 | 77 QSDĐ/0716-LA | 08/03/1997 | 93 95 99 100
| 9 9 9 9
| 1849 380 2045 1117
| LUK LUK LUk LUK
| xã Mỹ Hạnh Nam, huyện Đức Hòa
| 72/QĐ-CN.VPĐKĐĐ QD 72 Nguyen Tan Duc.pdf
| Mất giấy
| Đức hòa
|
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |