STT |
HỌ & TÊN |
SỐ HIỆU GCN |
SỐ VÀO SỔ CẤP GCN |
NGÀY THÁNG NĂM KÝ CẤP |
SỐ THỬA ĐẤT |
SỐ TỜ BẢN ĐỒ |
DIỆN TÍCH
(m2)
|
MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG |
ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT (xã, huyện, tỉnh) |
SỐ QUYẾT ĐỊNH HỦY GCN |
LÝ DO |
TÊN HUYỆ |
1 |
Đặng Thanh Long |
AM 904292 |
H 01894 |
23/7/2008 |
151 |
2 |
5009 |
LUC |
Ấp 5, xã Mỹ Thạnh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
64/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 08/01/2024 64DANG THANH LONG-MAT GGN-MT-151(2)-590333.pdf |
Mất GCN |
|
2 |
Nguyễn Văn Hoảnh |
W 439654 |
1698QSDĐ/362 |
14/3/2003 |
329 |
4 |
3986 |
LUC |
Ấp 2, xã Long Thuận, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
153/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 16/01/2024 153NGUYEN VAN HOANH-MAT GCN-LTHUAN-329(4).pdf |
Mất GCN |
|
3 |
Phú Thị Lạc |
CĐ 115651
CĐ 115652
|
CS 03459
CS 3460
|
28/9/2016
|
263
209
159
|
7
7
7
|
212.4
2955
1435
|
ONT
LUC
LUC
|
Ấp Bà Phổ, xã Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
154/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 16/01/2024 154PHU THI LAC-MAT GCN-BT-159(7)-209(7)-263(7).pdf |
Mất GCN |
|
4 |
Lê Thị Mung
|
I 140290 |
154/IQSDĐ/0306LA |
18/10/1996 |
1004 |
4 |
529 |
ONT |
Ấp 2, xã Mỹ Thạnh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
152/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 16/01/2024 152LE THI MUNG-MAT GCN-MT-1004(4).pdf |
Mất GCN |
|
5 |
hồ Tấn Lạc |
CG 917614 |
CS 03666 |
24/03/2017 |
27 |
15 |
534.9 |
ONT |
Ấp 5, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
156/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 16/01/2024 156HO TAN LAC-HUY GCN-NT-27(15).pdf |
Hủy GCN theo bản án |
|
6 |
Võ Văn Thành |
BO 528226 |
CH 01029 |
07/03/2013 |
1402 |
3 |
8681 |
LUC |
Ấp 3, xã Mỹ An, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
269/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 29/01/2024 269VO VAN THANH-MAT GCN-MA-1402(3).pdf |
Mất GCN |
|
7 |
Dương Thị Kim Thoa |
CT 440735 |
CS 05697 |
13/11/2019 |
4923 |
2 |
162.7 |
ONT |
Ấp 3, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
270/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 29/01/2024 270DUONG THI KIM THOA-MAT GCN-NT-4923(2).pdf |
Mất GCN |
|
8 |
Phạm Thị Ngọc Loan |
DL 378137 |
VP 03949 |
20/6/2023 |
267 |
14 |
171.4 |
CLN |
Ấp 1, xã Long Thạnh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
385/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 20/02/2024 385PHAM THI NGOC LOAN-MAT GCN-LTHANH-267(14).pdf |
Mất GCN |
|
9 |
Ôn Văn Tư |
CO 339269 |
CS 05461 |
16/7/2018 |
72 |
'10-1 |
183.3 |
ODT |
Khu phố 3, thị trấn Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
384/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 20/02/2024 384ON VAN TU-MAT TBS-TTTT-72(10-1).pdf |
Mất trang bổ sung GCN |
|
10 |
Huỳnh Thị Tánh
|
|
749 |
20/7/2001 |
64 |
4 |
143.9 |
ODT |
Khu phố 11, thị trấn Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
494/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 01/3/2024 494HUYNH THI TANH-MAT GCN-TTTT-64(4).pdf |
Mất GCN |
|
11 |
Đặng Văn Gương |
257075 |
174QSDĐ/498 |
05/10/2000 |
28 |
15 |
121.9 |
ONT |
Ấp 5, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
504/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 04/3/2024 504DANG VAN GUONG-MAT GCN-NT-28(15).pdf |
Mất GCN |
|
12 |
Nguyễn Ngọc Quốc Bình |
DB 773162 |
CS05842 |
17/03/2021 |
825 |
11 |
1956 |
BHK |
Ấp 3, xã Tân Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
680/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 13/3/2024 680NGUYEN NGOC QUOC BINH-TT-825(11).pdf |
Hủy GCN theo bản án |
|
13 |
Lê Văn Ráng |
X 078331 |
676QSDĐ/2162.0302-LA |
11/07/2003 |
25
128
140
|
10
17
17
|
862
5104
842
|
ONT
LUC
LUC
|
Ấp Bình Cang 1, xã Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
|
819/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 25/3/2024 819LE VAN RANG-BT-MAT TBS-25(10)-128(17)-140(17).pdf |
Mất trang bổ sung GCN |
|
14 |
Mai Thanh Khiết |
CV 172470 |
CS 04669 |
23/3/2020 |
195 |
11 |
8093 |
BHK |
Ấp 3, xã Tân Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
820/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 25/3/2024 820MAI THANH KHIET-MAT TBS-TT-195(11).pdf |
Mất trang bổ sung GCN |
|
15 |
Trần Thị Cúc |
A 062055
CA 619071
|
63QSDĐ
CH 02732
|
06/04/1996
27/7/2015
|
1107
1135
1136
1158
1138
|
4
4
4
4
4
|
1205
1066
604
1767
477
|
ONT
LUC
CLN
CLN
LUC
|
Ấp 6, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
908/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 03/4/2024 908TRAN THI CUC-MAT GCN-NT-1138(4)-2412(4)-1107(4)-1135(4)-1136(4)-1158(4).pdf
|
Mất GCN |
|
16 |
Nguyễn Thị Thái Lan |
Y 299139 |
1183QSDĐ/2018 |
10/08/2003 |
72 |
8 |
20414 |
BHK |
Ấp 3, xã Tân Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
882/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 01/4/2024 882NGUYEN THI THAI LAN-MAT GCN-TT-72(8).pdf |
Mất GCN |
|
17 |
Huỳnh Văn Thuận |
BV 110041 |
CH 01101 |
15/7/2014 |
1650 |
8 |
2268 |
LUC |
Ấp 2, xã Long Thuận, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
880/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 01/4/2024 880HUYNH VAN THUAN-MAT TBS-LTHUAN-1650(8).pdf |
Mất trang bổ sung GCN |
|
18 |
Trương Thị Trưng |
AA 091490 |
186/IIQSDĐ/2119 |
23/7/2004 |
1060
1166
|
8
8
|
3490
3000
|
LUC
LUC
|
Ấp 3, xã Long Thuận, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
979/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 08/4/2024 979TRUONG THI TRƯNG-MAT TBS-LTHUAN-1060(8)-1166(8).pdf |
Mất trang bổ sung GCN |
|
19 |
Võ Văn Niềm |
AH 230507 |
H01826/II/237 |
02/02/2007 |
276 |
17 |
123.9 |
ONT |
Ấp 3, xã Long Thạnh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
1048/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 1048VO VAN NIEM-MAT GCN-LTHANH-276(17).pdf |
Mất GCN |
|
20 |
Nguyễn Thanh Dũng, bà Đoàn Thị Ngọc Thu |
CN 028609 |
CS 03077 |
17/04/2018 |
1474 |
5 |
558.7 |
CLN |
Ấp 3, xã Mỹ An, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
1079/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 1079NGUYEN THANH DUNG-DOAN THI NGOC THU-MAT GCN-MA-1474(5).pdf |
CẤP GCN THEO BẢN ÁN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|