STT | HỌ & TÊN | SỐ HIỆU GCN | SỐ VÀO SỔ CẤP GCN | NGÀY THÁNG NĂM KÝ CẤP | SỐ THỬA ĐẤT | SỐ TỜ BẢN ĐỒ | DIỆN TÍCH (m2) | MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG | ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT (xã, huyện, tỉnh) | SỐ QUYẾT ĐỊNH HỦY GCN | LÝ DO | TÊN HUYỆN |
THÁNG 04 -2023 |
1 | Trương Thị Hồng Khánh | BC 788880 | CH 00500 | 09/12/2010 | 412 (nay đã được điều chỉnh thành thửa đất số 643) | 7 | 265 | BHK | Xã Bình Tâm, thành phố Tân An, tỉnh Long An | 1170/QĐ-STNMT ngày 21/4/2023
2 - trương thị hồng khánh - QĐ1170.pdf
| Mất giấy | Tân An |
2 | Nguyễn Văn Tư | L 337579 | 03001QSDĐ/0109-LA | 28/07/1997 | 11 | 1 | 1764,3 | ONT | Xã Lợi Bình Nhơn, thị xã Tân An, tỉnh Long An (nay là phường 6, thành phố Tân An, tỉnh Long An) | 1187/QĐ-STNMT ngày 24/4/2023 12 - Nguyễn Văn Tư - QĐ1187.pdf
| Mất giấy | Tân An |
THÁNG 05 - 2023 |
1
| Tô Nguyễn Ngọc Thanh Thanh | CV 153330 | CS 13147 | 04/03/2020 | 20 | 6 | 78 | ODT | phường 6, thành phố Tân An, tỉnh Long An | 1323/QĐ-STNMT ngày 05/05/2023
40 - tô nguyễn ngọc thanh thanh - 1323.pdf
| Mất giấy | Tân An |
2
| Hứa Kim Trí | CE 072285 | CS 06942 | 12/09/2016 | 6428 | 3-2 (nay là tờ bản đồ số 3) | 100 | ODT | phường 6, thành phố Tân An, tỉnh Long An | 1374/QĐ-STNMT ngày 09/5/2023
| Mất giấy | Tân An |
3
| Hứa Kim Trí | CE 072287 | CS 03726 | 12/09/2016 | 523 | 4-4 | 64 | ODT | phường 5, thành phố Tân An, Long An | 1373/QĐ-STNMT ngày 09/5/2023
| Mất giấy | Tân An |
4
| Hứa Kim Trí | CE 072281 | CS 03725 | 12/09/2016 | 522 | 4-4 | 64 | ODT | phường 5, thành phố Tân An, Long An | 1372/QĐ-STNMT ngày 09/5/2023 | Mất giấy | Tân An |
5
| Hứa Kim Trí | CE 072284 | CS 06941 | 12/09/2016 | 6429 | 3-2 (nay là tờ bản đồ số 3) | 100 | ODT | phường 6, thành phố Tân An, tỉnh Long An | 1371/QĐ-STNMT ngày 09/5/2023 | Mất giấy | Tân An |
6
| Huỳnh Thị Ngọc Linh | CP 932816 | CS 05005 | 26/12/2018 | 1743 | 7 | 250 | ONT | Xã Lợi Bình Nhơn, thành phố Tân An, tỉnh Long An | 1450/QĐ-STNMT ngày 15/5/2023
| Mất giấy | Tân An |
THÁNG 06 - 2023 |
1
| Tiển Quốc Dũng
| CQ 708881 | CS 03791 | 23/1/2019 | 2089 | 4
| 54,3
| LUC
| xã Nhơn Thạnh Trung, thành phố Tân An, tỉnh Long An
| 269/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 269 - Tiển Quốc Dũng.pdf
| Mất giấy
| Tân An |
2
| Nguyễn Thành Lê
| Số hồ sơ gốc 02002
|
| 26/7/2022
| 451
| 2
| 1432
| ODT
| phường 4, thành phố Tân An, tỉnh Long An
| 288/QĐ-VPĐKĐĐ
288 - NGUYEN THANH LE_0001.pdf
| Mất giấy
| Tân An
|
3
| Trần Thị Hồi
| CS 493619
| CH 07686
| 5/12/2019
| 1379
| 4
| 174
| ODT
| phường 5, thành phố Tân An | 345/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 345 - TRAN THI HOI_0001.pdf
| Mất giấy
| Tân An
|
4
| Trần Thị Hồi
| CS 493619
| CH 07686
| 5/12/2019
| 1379
| 4
| 174
| ODT
| phường 5, thành phố Tân An
| 345/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 345 - TRAN THI HOI_0001.pdf
| Mất giấy
| Tân An
|
THÁNG 07-2023 |
1
| Nguyễn Hoàng Vũ | CS 293723
| CS 05605
| 31/7/2019
| 68
| 24
| 42
| ONT
| Xã Lợi Bình Nhơn, thành phố Tân An, tỉnh Long An
| 363/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 363 NGUYEN HOANG VU_0001.pdf
| Mất giấy
| Tân An
|
2
| Nguyễn Thị Năm | BS 868841
| CH 03403
| 5/3/2014
| 9
| 2-1a
| 280,7
| ODT
| phường 4, thành phố Tân An, tỉnh Long An
| 364/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 364 NGUYEN THI NAM_0001.pdf
| Mất giấy
| Tân An
|
3
| Nguyễn Thế Khang
| DE 793434
| CS 09501
| 1/8/2022
| 4
| 27
| 113
| ODT
| phường 7, thành phố Tân An, tỉnh Long An
| 379/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 379 NGUYEN THE KHANG_0001.pdf
| Mất giấy
| Tân An
|
4
| Nguyễn Thị Điêu
| M 571728
| 00203QSDĐ/0103-LA
| 18/11/1998
| 4, 5
| 4
| 1800; 724
| Lúa; ODT
| phường 3, thành phố Tân An, tỉnh Long An
| 382/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 382 NGUYEN THI DIEU_0001.pdf
| Mất giấy
| Tân An
|
5
| Phan Thị Thúy Nga
| BU 317222
| CH 02047
| 5/6/2014
| 35
| 22
| 95
| ONT
| Xã Lợi Bình Nhơn, thành phố Tân An, tỉnh Long An
| 456/QĐ-VPĐKĐĐ
QD 456 PHAN THI THUY NGA_0001.pdf
| Mất giấy
| Tân An
|
6
| Bùi Thị Bé Hai | AD 212802
| H 00319
| 19/7/2005
| 237
| 1-23a
| 120.7
| ODT
| phường 3, thành phố Tân An, tỉnh Long An
| 452/QĐ-VPĐKĐĐ
QD 452 BUI THI BE HAI_0001.pdf
| Mất giấy
| Tân An
|
THÁNG 08-2023 |
1
| Lê Thị Dung
| T 555704
| 02212QSDĐ/0103-LA
| 22/08/2002
| 61
| 1-7a
| 126,3
| ODT
| Phường 3, thành phố Tân An, tỉnh Long An
| 492/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 492 LÊ THỊ DUNG.pdf | Mất giấy
| Tân An
|
2
| Nguyễn Hồng Đức | CP 932690 | CH 07726 | 25/12/2018 | 155
| 4-12 | 62,1
| ODT | phường 4, thành phố Tân An
| 679/QĐ-VPĐKĐĐ QD 679 NGUYEN HONG DUC_0001.pdf | Mất giấy
| Tân An
|
Tháng 09-2023 |
1
| bà Huỳnh Thị Ngọc Linh | X 770899
| 04301QSDĐ/0109-LA
| 22/7/2003
| 1693
| 7
| 1000
| LUC
| xã Lợi Bình Nhơn, thị xã Tân An
| 692/QĐ-VPĐKĐĐ 692_QĐ-VPĐKĐĐ_05-09-2023_2094 qd huỳnh thị ngọc linh.signed.pdf
| mất giấy
| Tân An
|
2
| ông Bùi Văn Thanh | DB 331035
| : CS 08974
| 04/2/2021
| 25 | 27
| 2038,5
| Lúa
| phường 7, thành phố Tân An
| 720/QĐ-VPĐKĐĐ 720_QĐ-VPĐKĐĐ_11-09-2023_2176 qd bùi văn thanh.signed.pdf
| Mất giấy
| Tân An
|
3
| Phạm Thu Loan
| AB 462366
| H 02394 | 14/1/2005 | 43 | 4-12
| 349,2
| ODT | Phường 4, thành phố Tân An
| 2268/QĐ-CNVPĐKĐĐ 2268 PHAM THU LOAN.pdf | Mất giấy | |
4
| Phạm Thanh Nhàn
| Y 262639
| 02368
| 29/9/2003
| 25 | 2-8
| 620,4
| ODT
| Phường 4, thành phố Tân An
| 2269/QĐ-CNVPĐKĐĐ 2269 pham thanh nhan.pdf
| Mất giấy | |
5
| Nguyễn Thị Hưng
| | '00513 | 20/4/2000
| 16
| 19
| 75
| ODT | Phường 2, thành phố Tân An
| 2270/QĐ-CNVPĐKĐĐ 2270 nguyen thi hung.pdf
| Mất giấy | |
6
| Đỗ Tường Y
| CO 922019
| CS 06471 | 31/8/2018 | 481 | 26 | 312,7
| ODT
| Phường 7, thành phố Tân An
| 2307/QĐ-CNVPĐKĐĐ 2307 DO TUONG Y.pdf
| Mất giấy
| |
Tháng 10-2023 |
1
| Lê Thanh Nam
| L 197874 | 01923
| 28/7/1997
| 95
| 6
| 1632
| LUC
| xã Lợi Bình Nhơn, Thành phố Tân An
| 2413/QĐ-CNVPĐKĐĐ 2413 le thanh nam.pdf | mất giấy | |
2
| Nguyễn Phú Khương
| L 526386
| 00347 | 13/9/1997 | 1032
| 3
| 1214
| ONT
| xã Nhơn Thạnh Trung, thành phố Tân An | 2414/QĐ-CNVPĐKĐĐ 2414 nguyen phu khuong.pdf | mất giấy | |
3
| Nguyễn Văn Thanh
| Đ 513512
| 02717
| 25/5/2004
| 1352 | 3 | 355
| LUC | Phường 5, thành phố Tân An
| 2503/QĐ-CNVPĐKĐĐ 2503 NGUYEN VAN THANH.pdf
| mất giấy | |
4
| Nguyễn Thị Khách | L 564302 | 00333 | 13/9/1997 | 550, 551, 655, 656, 657, 650
| 3
| 2575
|
| xã Nhơn Thạnh Trung, thành phố Tân An
| 2543/QĐ-CNVPĐKĐĐ 2543 nguyen thi khach.pdf | mất giấy
| |
5 | bà Võ Thị Kim Linh
| DH 887905
| CS 09011
| 07/11/2022
| 1642
| 4
| 139,7
| ONT
| xã Nhơn Thạnh Trung, thành phố Tân An
| 2651/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 2651 QD huy GCN Vo Thi Kim Linh.pdf
| Mất giấy
| |
Tháng 11-2023 |
1
| bà Phan Nguyễn Như Thùy
bà Phan Nguyễn Cẩm Tú
| BG 844531
BG 844532
| CH 00854
| 09/11/2011 | 1079
| 4
| 1006
| BHK
| xã Lợi Bình Nhơn, thành phố Tân An | 2793/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 2793 QD huy GCN PN Nhu Thuy PN Cam Tu.pdf | Mất giấy | |
2
| bà Ngô Thị Thanh Xuân | CV 138801 | CH 06752 | 01/7/2021 | 2293
| 4
| 154.3
| ONT
| xã Nhơn Thạnh Trung, thành phố Tân An
| 2817/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 2817 QD huy GCN Ngo Thi Thanh Xuan.pdf
| Mất giấy | |
3
| Hộ ông (bà) Lê Thanh Nam | T 336594
| 03965QSDĐ/0109-
LA | 05/02/2002 | 52
| 6
| 4395
| Lúa
| xã Lợi Bình Nhơn, thành phố Tân An
| 2892/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 2892 QD huy GCN Ho ong Le Thanh Nam.pdf | mất giấy | |
4
| ông Trần Văn Nữa | CA 187214 | CH 05584 | 22/5/2015
| 124
| 1
| 217,5
| ODT
| phường 6, thành phố Tân An | 2940/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 2940 QD huy GCN Tran Van Nua.pdf
| Mất giấy
| |
5
| bà Phan Thị Hai
| CA 187212
| CH 05579
| 19/5/2015
| 122 | 1
| 137.6
| ODT
| phường 6, thành phố Tân An | 2941/QĐ-CN.VPĐKĐĐ 2941 QD Phan Thi Hai.pdf
| Mất giấy | |
| | | | | | | | | | | | |
| | | | | | | | | | | | |
| | |
| | | | | | | | | |