STT | HỌ & TÊN | SỐ HIỆU GCN | SỐ VÀO SỔ CẤP GCN | NGÀY THÁNG NĂM KÝ CẤP | SỐ THỬA ĐẤT | SỐ TỜ BẢN ĐỒ | DIỆN TÍCH (m2) | MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG | ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT (xã, huyện, tỉnh) | SỐ QUYẾT ĐỊNH HỦY GCN | LÝ DO | TÊN HUYỆN |
THÁNG 02 -2023 |
1 | Nguyễn Hữu Dư
| BY 978462 | CH 04512 | 24/07/2015 | 200 | 28 | 1421,5 | LUC | Khu phố Bình Lợi, thị trấn Tân Tân Trụ, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An | 466/QĐ-STNMT ngày 21/2/2023
7 - Nguyễn Hữu Dư - QĐ466.pdf
| Mất giấy | Tân Trụ |
THÁNG 03 - 20203 |
1
| Nguyễn Thị Kim Nho | BD 252200 | CH 01200 | 201/10/2010 | 442 | 2 | 1572,7 | LUC | xã Tân Bình, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An | 631/QĐ-STNMT ngày 07/3/2023
8 - Nguyễn Thị Kim Nho - QĐ631.pdf
| Mất giấy | Tân Trụ |
2
| Võ Thị Út | | 1049 | 07/01/2002 | 1054 | 2 | 897 | LUC | ấp 1, xã Quê Mỹ Thạnh, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An | 801/QĐ-STNMT ngày 23/3/2023
9 - Võ Thị Út - QĐ801.pdf
| Mất giấy | Tân Trụ |
THÁNG 4 - 2023 |
1
| Nguyễn Văn Kiển | | 1560 | | 2899 | 3 | 1500 | LUC | ấp 5, xã Lạc Tấn, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An | 1112/QĐ-STNMT ngày 18/4/2023
10- Nguyễn văn Kiển- QĐ1112.pdf
| Mất giấy | Tân Trụ |
2
| Đặng Văn Thương | AC 771206 | H 00294 | 31/08/2005 | 56 | 6 | 1312 | BHK | ấp Tân Hòa, xã Đức Tân, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An | 1135/QĐ-STNMT ngày 19/4/2023
11- Đặng Văn Thương - QĐ1135.pdf
| Mất giấy | Tân Trụ |
THÁNG 05 - 2023 |
1
| Nguyễn Thị Hồng Nhung | CR 464459 | CS 08669 | 25/06/2019 | 348 | 16 | 1516,9 | LUC | Xã Đức Tân, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An | 1338/QĐ-STNMT ngày 08/5/2023
41- Nguyễn Thị Hồng Nhung - 1338.pdf
| Mất giấy | Tân Trụ |
2
| Nguyễn Hoàng Lực | BO 020052 | CH 08518 | 30/07/2013 | 183 | 11 | 751,4 | ONT | Xã Đức Tân, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An | 1345/QĐ-STNMT ngày 08/5/2023
43 - Nguyễn Hoàng Lực -1345.pdf
| Mất giấy | Tân Trụ |
3
| Hồ Thị Bê | BN 012057 | CH 03547 | 30/05/2013 | 98 | 15 | 572,1 | ONT | Xã Đức Tân, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An | 1309/QĐ-STNMT ngày 04/5/2023
44 - Hồ thị Bê -1309.pdf
| Mất giấy | Tân Trụ |
4
| Huỳnh Thụy Diễm Thúy | CY 782853 | CS 09465 | 01/02/2021 | 660 | 20 | 254,6 | LUC | Xã Đức Tân, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An | 1447/QĐ-STNMT ngày 12/5/2023 59 - Huỳnh Thụy Diễm Thúy - 1447.pdf
| Mất giấy | Tân trụ |
5
| Nguyễn Chí Thiện - Nguyễn Lê Kỳ Duyên | DE 680663 | CS 009980 | 17/08/2022 | 1 | 17 | 3581,2 | LUC | Xã Đức Tân, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An | 1395/QĐ-STNMT ngày 11/5/2023
60 - Nguyễn Chí Thiện - Nguyễn Lê Kỳ Duyên - 1395.pdf
| Mất giấy | Tân trụ |
6
| Huỳnh Thị Ngọc Linh | DE 680664 | CS 09983 | 17/08/2022 | 1 | 17 | 3581,2 | LUC | Xã Đức Tân, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An | 1395/QĐ-STNMT ngày 11/5/2023
| Mất giấy | Tân trụ |
7
| Lê Văn Lớn | BO 034504 | CH 05018 | 30/08/2013 | 439 | 4 | 133,7 | LUC | Xã Tân Phước Tây, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An | 1448/QĐ-STNMT ngày 12/5/2023
61 Lê Văn Lớn - 1448.pdf
| Mất giấy | Tân trụ |
8
| Nguyễn Ngọc Liên | BD 019389 | CH 00243 | 30/11/2010 | 2400 | 1 | 205 | LUC | xã Tân Bình, huyện Tân Trụ | 1522/QĐ-STNMT ngày 19/5/2023
| Mất giấy | Tân Trụ |
9
| Lê Thị Ngọt | BY 290445 | CH 06921 | 27/01/2015 | 94 | 17 | 514,2 | ONT | Xã Đức Tân, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An | 157/QĐ-VPĐKĐĐ ngày 23/5/2023
Lê Thi Ngọt. - 157.pdf
| Mất giấy | Tân Trụ |
10
| Trần Văn Hoàng | AI 391701 | H 00928 | 27/08/2007 | 1277 | 6 | 283 | LUC | xã Thạnh Đức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An | 1087/QĐ-STNMT ngày 13/4/2023
1087_QĐ-STNMT_13-04-2023_QĐ TRAN VAN HOANG.signed.pdf
| Mất giấy
| Bến Lức
|
THÁNG 6-2023 |
1
| Nguyễn Văn Cơ | L 530346 | 00596 QSDĐ/0910-LA | 30/9/1997 | 3978 (tách từ thửa 1803)
| 4
| 300
| ONT
| Xã Tân Phước Tây, huyện Tân Trụ
| 233/QĐ-VPĐKĐĐ
| hủy giấy theo bản án
| Tân Trụ
|
5179 (pcl thửa 1803) | 4
| 2431
| LUC
|
1821 | 4
| 2727
| LUC
|
2
| Đỗ Văn Lượm | BN 149233
| CH 05723
| 20/6/2013
| 247
| 3
| 249,6
| LUC
| xã Đức Tân, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An
| 344/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ 344 Đỗ văn Lượm.pdf
| Mất giấy
| Tân Trụ
|
3
| Nguyễn Văn Gô
| BO 345140
| CH 04109
| 30/7/2013
| 467
| 8
| 999,8
| ONT
| Xã Nhựt Ninh, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An
| 347/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ-347 Nguyễn Văn Gô.pdf
| Mất giấy
| Tân Trụ
|
THÁNG 7-2023 |
1
| Trương Văn Dùm
| BD 842915
| CH 02896
| 10/11/2010
| 316
| 18
| 558,2
| BHK
| Xã Tân Bình, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An
| 375/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ-375 Trương Văn Dùm.pdf
|
| |
2
| Trần Minh Sang
| CĐ 709387
| CS 07648
| 5/8/2016
| 55
| 35
| 97
| ONT
| xã Đức Tân, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An
| 458/QĐ-VPĐKĐĐ
QĐ-458- Trần Minh Sang.pdf
| Mất giấy
| Tân Trụ |
3
| Hồ Thị Bé | BI 280053
| CH 05016
|
| 62
| 19
| 530.8
| ONT
| xã Lạc Tấn, huyện Tân Trụ
| 465/QĐ-VPĐKĐĐ
| Mất giấy
| Tân Trụ
|
4
| Nguyễn Văn Long | BO 349758
| CH 05426 | 30/07/2013
| 40
| 25
| 654
| ONT
| xã Nhựt Ninh, huyện Tân Trụ
| 474/QĐ-VPĐKĐĐ
| hủy GCN theo QĐ Thi hành án
| Tân Trụ
|
THÁNG 08-2023 |
1
| Nguyễn Văn Hòa
| CT 360505
| CS 07783
| 18/06/2021
| 1364
| 1
| 196
| ONT
| xã Tân Bình, huyện Tân Trụ
| 550
| Mất giấy
| Tân Trụ
|
2
| Lê Minh Tâm
| W 479924 | 00742/QSDD/0902-LAq | 07/04/2003 | 407
| 17
| 2806
| T
| Xã Nhơn Ninh, huyện Tân Trụ | 599/QĐ-VPĐKDĐ
QĐ 599 Lê Minh Tâm.pdf | Mất giấy | Tân Trụ |
| 54 | 18
| 1083
| Ao (Hồ)
|
| 68
| 18
| 2038
| LUC
|
Tháng 09-2023 |
1
| Nguyễn Thị Như Dung
| BP 018428 |
| | 113
| 14
| 723
| BHK
| ấp Bình Đức, xã Bình Lãng, huyện Tân Trụ
| 960/QĐ-CNVPĐKĐĐ 960_QĐ-CNVPĐKĐĐ_19-09-2023_QĐ HUY GCN.signed.pdf
| Mất giấy
| Tân Trụ
|
2
| ông Trần Ngọc Dũng
| BN 082347 BU 362288 BU 362289
| CH 02499 CH 09415 CH
09416
| 30/9/2013 01/12/2014 01/12/2014 | 98 459 544
| 15 15 15
| 2839,9 597,6 1765,9
| LUC CLN CLN
| xã Tân Phước Tây,
huyện Tân Trụ | 991/QĐ-CNVPĐKĐĐ ngày 27/9/2023 991_QĐ-CNVPĐKĐĐ_27-09-2023_QĐ HUY GCN.signed.pdf | Mất giấy
| Tân Trụ
|
3
| Nguyễn Văn Thu
| BY 978443 BY 978442 BY 978440 BY 978439 BY 978438
| CH 07773 CH 07772 CH 07770 CH 07769 CH 07768 | 17/7/2015 17/7/2015 17/7/2015 17/7/2015 17/7/2015
| 122 327 277 31 264
| 6 6 6 6 6
| 565.1 591.1 2532.2 2379.9 1923.5
| LUC LUC LUC CLN LUC
| xã Bình Trinh Đông, huyện Tân Trụ
| 990/QĐ-CNVPĐKĐĐ ngày 27/9/2023 991- NGUYEN VAN THU.PDF | Mất giấy | |
Tháng 10-2023 |
1
| Phạm Văn Tam (đã chết)
| BP 018428 | CH 05251 | 28/11/2013
| 86
| 9
| 273
| ONT
| xã Lạc Tấn, huyện Tân Trụ
| 1035/QĐ-CNVPĐKĐĐ ngày 04/10/2023 1035-PHAM VAN TAM.PDF
| Mất giấy | |
2
| Nguyễn Văn Nguyễn | AM 316422 AM 316423
| H 01984 H 01985 | 4/7/2008 4/7/2008
| 862 863
| 8 8
| 800,4 342.9
| LUCLUC
| Xã Nhựt Ninh, huyện Tân Trụ
| 1022/QĐ-CNVPĐKĐĐ ngày 03/10/2023 1022- NGUYEN VAN NGUYEN.PDF
| Mất giấy
| |
3
| Võ Văn Bực
| CG 010973 CG 010970
| CS 10631 CS 10628
| 24/4/2017 24/4/2017
| 698 347
| 16 21
| 637,1 1001,0
| CLN LUC
| Xã Tân Phước Tây, huyện Tân Trụ
| 1012/QĐ-CNVPĐKĐĐ ngày 02/10/2023 1012-VO VAN BUC_1.PDF
| Mất giấy | |
4
| Phạm Thành Trọng
| BN 591840 | CH02736 | 14/5/2013 | 129
| 23
| 274,7
| ONT
| xã Tân Bình, huyện Tân Trụ | 1056/QĐ-CNVPĐKĐĐ ngày 10/10/2023 1056- PHAM THANH TRONG.PDF
| Mất giấy
| |
5
| Phạm Văn Đông
| BY 961074
| CH07046
| 11/3/2015 | 544 | 16
| 481
| LUC | xã Đức Tân, huyện Tân Tr
| 1108/QĐ-CN.VPĐKĐĐ ngày 23/10/2023 1108-QĐ HUY GIAY PHAM VAN DONG.PDF
| Mất giấy
| |
6
| Nguyễn Công Trấn (đã chết)
|
| 1114
| 23/8/1997
| 6 | 17 | 2138,1
| CLN | xã Quê Mỹ Thạnh, huyện Tân Trụ
| 1112/QĐ-CNVPĐKĐĐ ngày 23/10/2023 1112-QĐ HUY GIAY NGUYEN CONG TRAN.PDF
| Mất giấy
| |
7
| Nguyễn Văn Dũng
| BP 102424
| CH 01672
| 30/6/2023 | 413
| 8 | 724,1
| ONT
| xã Bình Trinh Đông, huyện Tân Trụ
| 1128/QĐ-CNVPĐKĐĐ ngày 26/10/2023 1128-QĐ HUY GIAY NGUYEN VAN DUNG.PDF | hủy giấy theo bản án
|
|