12/02/2025
THÔNG BÁO VỀ VIỆC HUỶ GIẤY CHỨNG NHẬN QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT QUYỀN SỞ HỮU NHÀ Ở VÀ TÀI SẢN KHÁC GẮN LIỀN VỚI ĐẤT TẠI HUYỆN CẦN GIUỘC NĂM 2025
Văn phòng Đăng ký đất đai thông báo về việc huỷ giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất tại huyện Cần Giuộc năm 2025, cụ...
THÔNG BÁO VỀ VIỆC HUỶ GIẤY CHỨNG NHẬN QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT
QUYỀN SỞ HỮU NHÀ Ở VÀ TÀI SẢN KHÁC GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
TẠI HUYỆN CẦN GIUỘC NĂM 2025
STT | HỌ & TÊN | SỐ HIỆU GCN | SỐ VÀO SỔ CẤP GCN | NGÀY THÁNG NĂM KÝ CẤP | SỐ THỬA ĐẤT | SỐ TỜ BẢN ĐỒ | DIỆN TÍCH (m2) | MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG | ĐỊA CHỈ THỬA ĐẤT (xã, huyện, tỉnh) | SỐ QUYẾT ĐỊNH HỦY GCN | LÝ DO | TÊN HUYỆN |
1 | Nguyễn Văn Lên
| CP 420328 | CS 05253
| 07/12/2018 | 237
| 4 | 1492
| LUC | xã Tân Tập, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 333_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_24-01-2025_QD HUY MG NGUYEN VAN LEN 2025 (1).signed.pdf | Mất giấy | |
2 | Trịnh Ngọc Chính | CĐ 158352
| CS 06253 | 05/11/2016
| 1586 | 30
| 89 | ODT
| thị trấn Cần Giuộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 329_QĐ-CNVPĐKĐĐ_06-02-2025_QD - Mau thong nhat 15 CN.signed.pdf | Mất giấy | |
3 | Trần Thị Ngọc Dung | CT 555957
| CS 10876
| 19/11/2019 | 720
| 6
| 52 | LUC
| xã Phước Lý, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An | 334_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_24-01-2025_QD HUY MG TRAN THI NGOC DUNG 2025 (1).signed.pdf | Mất giấy | |
4 | Võ Anh Tuấn
| Đ 142579
| 2590 | 31/12/2003
| 1790 578 | 3 3 | 757 300
| HNK ODT | thị trấn Cần Giuộc (Tân Kim cũ), huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 562_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_26-02-2025_qd vo anh tuan.signed.pdf | Mất giấy | |
5 | Nguyễn Thị Sơn | L 576913
| 1208.QSDĐ/0515-LA | 08/12/1997
| 114 138 | 8 8
| 2925 1504
| LUK LUK
| xã Phước Vĩnh Tây, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An | 1266_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_13-03-2025_quyet dinh nguyen thi son.signed.pdf | Mất giấy | |
6 | Huỳnh Tấn Phát
| AG 811481 AI 566508 AG 811480 | H 00646 H 00177 H 00645
| 05/10/2006 09/04/2007 09/04/2007
| 994 10 995
| 4 7 4
| 1391,0 6887,0 420,0 | HNK LUC ONT
| xã Phước Vĩnh Tây, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 1493_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_18-03-2025_quyet dinh huynh tan phat.signed.pdf | Mất giấy | |
7 | Đoàn Văn Trong
| BY 994402 | CH 02967 | 27/7/2015
| 905 | 5 | 160 | LUC | ấp Lộc Trung, xã Mỹ Lộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 2. 2740_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_01-04-2025_QD HUY MG DOAN VAN TRONG.signed.pdf | Huỷ giấy | |
8 | Võ Thị Kim Đi
| BT 822767
| CH 01745
| 14/4/2014
| 882 | 5 | 121 | LUC | ấp Lộc Trung, xã Mỹ Lộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 6. 2881_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_02-04-2025_QDHUYMGVOTHIKIMDI.signed.pdf | Huỷ giấy | |
9 | Nguyễn Ngọc Thu Vân
| BC 091510
| CH 00989
| 14/06/2010
| 2861 | 3 | 500 | HNK | xã Phước Vĩnh Tây, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 7. 3196_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_04-04-2025_QD VO THI HONG CUC.signed.pdf | Huỷ giấy | |
10 | Huỳnh Hữu Liên | DE 795919
| CS 09789
| 22/6/2022
| 44 | 3 | 1585 | HNK | xã Phước Lâm, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 8. 3197_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_04-04-2025_QUYET DINH THU HOI THEO BAN AN CO GIAO GIAY HUYNH HUU LIEN (1).signed.pdf | Thu hồi GCN theo Bản án số 241/2024/HC-ST ngày 23/9/2024 của Tòa án nhân dân tỉnh Long An | |
11 | Huỳnh Quốc Trung
| BS 982127
| CH 00659 | 24/12/2013
| 286 | 16 | 105 | ONT | ấp Kế Mỹ, xã Trường Bình, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 9. 2869_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_02-04-2025_QDHUYMGHUYNHQUOCTRUNG.signed.pdf | Huỷ giấy | |
12 | Lâm Thị Sen
| CC 873330 | CS 02474
| 03/02/2016 | 1169 | 3 | 284 | LUC | xã Thuận Thành, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 10. 3913_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_14-04-2025_qd lam thi sen.signed.pdf | Mất GCN | |
13 | Nguyễn Văn Thiệu
| AĐ 375406 | H 00576
| 26/12/2005 | 1547 | 3 | 895 | ONT | ấp Trong, xã Phước Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An.
| 11. 4160_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_14-04-2025_QD HUY GCN. NGUYEN VAN THIEU.signed.pdf | Mất GCN | |
14 | Lê Quốc Trí
| BI 529627
| CH 00058 | 16/02/2012
| 4827 | 3 | 500 | HNK | ấp Trong, xã Phước Hậu, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 12. 4142_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_15-04-2025_QD HUY GCN. LE QUOC TRI.signed.pdf | Mất GCN | |
15 | Trần Văn Đặng
| M 902215 | 631 QSDĐ/0515
| 11/12/1996 | 40 129 | 1 | 358 1064 | ONT | xã Phước Vĩnh Tây, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 13. 4449_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_16-04-2025_tqd.signed.pdf | Mất GCN | |
16 | Kiều Diễm Mi
| DI 961279 DI 961248 | CN 18097 CN 18096
| 10/10/2023 | 1933 133 | 9 | 581 1118 | ONT LUC | ấp Lộc Trung, xã Mỹ Lộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 14. 4592_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_17-04-2025_QD HUY MG KIEU DIEM MI.signed.pdf | Mất GCN | |
17 | Nguyễn Thanh Tuấn
| BT 772031 CP 468280 | CH 01731 CS 10381
| 14/4/2014 28/11/2018 | 769 645 | 17 | 370 1234 | LUA LUC | ấp Thanh Ba, xã Mỹ Lộc, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
| 11. 5243_QĐ-CN.VPĐKĐĐ_21-04-2025_QD HUY MG NGUYEN THANH TUAN.signed.pdf | Mất GCN | |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai